Bản dịch của từ Pneumatic otoscope trong tiếng Việt

Pneumatic otoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pneumatic otoscope (Noun)

numˈætɨk ˈɑtoʊskˌoʊp
numˈætɨk ˈɑtoʊskˌoʊp
01

Một dụng cụ được sử dụng để kiểm tra tai, đặc biệt là màng nhĩ, sử dụng áp lực không khí để đánh giá khả năng di chuyển của màng nhĩ.

An instrument used for examining the ears, especially the tympanic membrane, utilizing air pressure to assess the mobility of the eardrum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị trong tai mũi họng để chẩn đoán các tình trạng tai giữa bằng cách áp dụng không khí và quan sát phản ứng của màng nhĩ.

A device in otolaryngology for diagnosing middle ear conditions by applying air and observing the eardrum's response.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại otoscope cụ thể có cơ chế tạo ra sự thay đổi áp lực khí.

A specific type of otoscope that includes a mechanism to create pneumatic pressure changes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pneumatic otoscope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pneumatic otoscope

Không có idiom phù hợp