Bản dịch của từ Potholder trong tiếng Việt
Potholder

Potholder (Noun)
She used a potholder to lift the hot dish safely.
Cô ấy đã sử dụng một miếng đệm để nâng món ăn nóng an toàn.
They didn't have a potholder during the cooking class.
Họ không có miếng đệm nào trong lớp học nấu ăn.
Do you own a potholder for your kitchen?
Bạn có sở hữu một miếng đệm cho bếp của mình không?
I used a potholder while cooking dinner for my family last night.
Tôi đã sử dụng một cái giá nồi khi nấu bữa tối cho gia đình.
She did not forget to grab a potholder before removing the pot.
Cô ấy không quên lấy một cái giá nồi trước khi lấy nồi ra.
Did you buy a new potholder for the cooking class this weekend?
Bạn đã mua một cái giá nồi mới cho lớp nấu ăn cuối tuần này chưa?
I bought a colorful potholder at the local market last week.
Tôi đã mua một cái giá đỡ nồi đầy màu sắc ở chợ địa phương tuần trước.
My grandmother doesn't use a potholder when baking cookies.
Bà tôi không sử dụng giá đỡ nồi khi nướng bánh quy.
Do you prefer a fabric or silicone potholder for cooking?
Bạn thích giá đỡ nồi bằng vải hay silicone khi nấu ăn?
Potholder (Noun Countable)
I bought a new potholder for my cooking class next week.
Tôi đã mua một cái giá cầm nồi mới cho lớp nấu ăn tuần tới.
She doesn't use a potholder when baking cookies at home.
Cô ấy không sử dụng giá cầm nồi khi nướng bánh ở nhà.
Did you see the potholder on sale at the kitchen store?
Bạn có thấy cái giá cầm nồi đang giảm giá ở cửa hàng bếp không?
She used a potholder to grab the hot dish safely.
Cô ấy đã sử dụng một cái găng để lấy đĩa nóng một cách an toàn.
They don't sell potholders at the community center.
Họ không bán găng ở trung tâm cộng đồng.
Do you have a potholder for the hot casserole?
Bạn có một cái găng cho món casserole nóng không?
Từ "potholder" chỉ một vật dụng được sử dụng để cầm nắm các nồi, chảo nóng mà không bị bỏng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được gọi là "oven mitt", tuy nhiên "potholder" thường chỉ đến những miếng vải hoặc vật liệu cách nhiệt phẳng, trong khi "oven mitt" chỉ các găng tay cách nhiệt. Cả hai từ đều có nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt về hình dạng và cách sử dụng.
Từ "potholder" có nguồn gốc từ các phần của tiếng Anh cổ, bao gồm "pot" (nồi) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pottus", và "holder" từ tiếng Anh cổ "holdan". Ban đầu, "potholder" chỉ những vật dụng dùng để giữ nồi, nhưng qua thời gian, nó trở thành thuật ngữ chính thức chỉ đến các tấm vải hoặc vật liệu giữ nhiệt, nhằm bảo vệ tay người dùng khỏi nhiệt độ cao khi cầm nồi. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu ngày càng cao trong việc bảo đảm an toàn trong nhà bếp.
Từ "potholder" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "potholder" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về nấu ăn và an toàn trong nhà bếp, đặc biệt khi thảo luận về các dụng cụ làm bếp. Nó xuất hiện chủ yếu trong các văn bản liên quan đến ẩm thực hoặc thiết kế nội thất, phản ánh sự quan tâm đến sự tiện lợi và bảo vệ người sử dụng khỏi bị bỏng hoặc tổn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp