Bản dịch của từ Potholder trong tiếng Việt

Potholder

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potholder (Noun)

pˈɑthoʊldəɹ
pˈɑthoʊldəɹ
01

Một mảnh vải hoặc vật liệu dùng để giữ nồi hoặc chảo nóng mà không làm bỏng tay.

A piece of fabric or material used to hold hot pots or pans without burning the hands

Ví dụ

She used a potholder to lift the hot dish safely.

Cô ấy đã sử dụng một miếng đệm để nâng món ăn nóng an toàn.

They didn't have a potholder during the cooking class.

Họ không có miếng đệm nào trong lớp học nấu ăn.

Do you own a potholder for your kitchen?

Bạn có sở hữu một miếng đệm cho bếp của mình không?

02

Một vật nhỏ để đỡ nồi, thường dùng khi nấu ăn.

A small holder or support for a pot to rest on typically used in cooking

Ví dụ

I used a potholder while cooking dinner for my family last night.

Tôi đã sử dụng một cái giá nồi khi nấu bữa tối cho gia đình.

She did not forget to grab a potholder before removing the pot.

Cô ấy không quên lấy một cái giá nồi trước khi lấy nồi ra.

Did you buy a new potholder for the cooking class this weekend?

Bạn đã mua một cái giá nồi mới cho lớp nấu ăn cuối tuần này chưa?

03

Một vật dụng dùng trong bếp để bảo vệ bề mặt khỏi nhiệt.

An item used in kitchens to protect surfaces from heat

Ví dụ

I bought a colorful potholder at the local market last week.

Tôi đã mua một cái giá đỡ nồi đầy màu sắc ở chợ địa phương tuần trước.

My grandmother doesn't use a potholder when baking cookies.

Bà tôi không sử dụng giá đỡ nồi khi nướng bánh quy.

Do you prefer a fabric or silicone potholder for cooking?

Bạn thích giá đỡ nồi bằng vải hay silicone khi nấu ăn?

Potholder (Noun Countable)

pˈɑthoʊldəɹ
pˈɑthoʊldəɹ
01

Một vật dụng nhà bếp được thiết kế để đựng đồ nấu nóng.

A kitchen item designed to handle hot cookware

Ví dụ

I bought a new potholder for my cooking class next week.

Tôi đã mua một cái giá cầm nồi mới cho lớp nấu ăn tuần tới.

She doesn't use a potholder when baking cookies at home.

Cô ấy không sử dụng giá cầm nồi khi nướng bánh ở nhà.

Did you see the potholder on sale at the kitchen store?

Bạn có thấy cái giá cầm nồi đang giảm giá ở cửa hàng bếp không?

02

Một thiết bị bảo vệ tay để cầm nắm đồ nóng một cách an toàn.

A protective device for hands to grasp hot item safely

Ví dụ

She used a potholder to grab the hot dish safely.

Cô ấy đã sử dụng một cái găng để lấy đĩa nóng một cách an toàn.

They don't sell potholders at the community center.

Họ không bán găng ở trung tâm cộng đồng.

Do you have a potholder for the hot casserole?

Bạn có một cái găng cho món casserole nóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potholder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potholder

Không có idiom phù hợp