Bản dịch của từ Practice non violence trong tiếng Việt

Practice non violence

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practice non violence(Noun)

pɹˈæktəs nˈɑn vˈaɪələns
pɹˈæktəs nˈɑn vˈaɪələns
01

Hành động thông thường hoặc theo thói quen; việc thực hiện lặp đi lặp lại một hoạt động.

Habitual or customary action the repeated exercise of an activity

Ví dụ
02

Việc áp dụng hoặc sử dụng thực tế một ý tưởng, niềm tin hoặc phương pháp, trái ngược với các lý thuyết liên quan đến nó.

The actual application or use of an idea belief or method as opposed to theories relating to it

Ví dụ
03

Hành động thực hiện một hoạt động hoặc kỹ năng cụ thể nhiều lần để nâng cao trình độ.

The act of performing a particular activity or skill repeatedly to improve proficiency

Ví dụ

Practice non violence(Verb)

pɹˈæktəs nˈɑn vˈaɪələns
pɹˈæktəs nˈɑn vˈaɪələns
01

Thực hiện hoặc hoàn thành (một hành động hoặc một tập hợp các hành động cụ thể).

To carry out or fulfill a particular action or set of actions

Ví dụ
02

Thực hiện (một hoạt động) nhiều lần hoặc thường xuyên để cải thiện hoặc duy trì trình độ thành thạo.

To perform an activity repeatedly or regularly in order to improve or maintain ones proficiency

Ví dụ
03

Tham gia vào một hoạt động hoặc thực hành thông thường.

To engage in a customary practice or activity

Ví dụ

Practice non violence(Phrase)

pɹˈæktəs nˈɑn vˈaɪələns
pɹˈæktəs nˈɑn vˈaɪələns
01

Một nguyên tắc thúc đẩy giải quyết xung đột một cách hòa bình.

A principle that promotes peaceful resolution of conflicts

Ví dụ
02

Một thành ngữ dùng để biểu thị hành động từ chối tham gia vào bạo lực.

An expression used to signify the act of refusing to engage in violence

Ví dụ
03

Cam kết giải quyết tranh chấp thông qua các biện pháp phi xâm lược.

A commitment to resolve disputes through nonaggressive means

Ví dụ