Bản dịch của từ Practice non violence trong tiếng Việt
Practice non violence

Practice non violence (Noun)
Many activists promote the practice of non-violence in protests.
Nhiều nhà hoạt động thúc đẩy việc thực hành không bạo lực trong các cuộc biểu tình.
The practice of non-violence is not always easy for everyone.
Việc thực hành không bạo lực không phải lúc nào cũng dễ dàng cho mọi người.
Is the practice of non-violence effective in achieving social change?
Liệu việc thực hành không bạo lực có hiệu quả trong việc đạt được thay đổi xã hội không?
Many activists promote the practice of non-violence during protests.
Nhiều nhà hoạt động thúc đẩy việc thực hành bất bạo động trong biểu tình.
The practice of non-violence is not always easy to follow.
Việc thực hành bất bạo động không phải lúc nào cũng dễ dàng tuân theo.
Is the practice of non-violence effective in achieving social change?
Liệu việc thực hành bất bạo động có hiệu quả trong việc đạt được thay đổi xã hội không?
Hành động thực hiện một hoạt động hoặc kỹ năng cụ thể nhiều lần để nâng cao trình độ.
The act of performing a particular activity or skill repeatedly to improve proficiency
Many activists promote practice non violence during protests for social justice.
Nhiều nhà hoạt động thúc đẩy thực hành không bạo lực trong các cuộc biểu tình vì công lý xã hội.
They do not support practice non violence in extreme situations.
Họ không ủng hộ thực hành không bạo lực trong các tình huống cực đoan.
Is practice non violence effective for achieving social change?
Liệu thực hành không bạo lực có hiệu quả trong việc đạt được thay đổi xã hội không?
Practice non violence (Verb)
Many activists practice non violence during protests for social justice.
Nhiều nhà hoạt động thực hành không bạo lực trong các cuộc biểu tình vì công lý xã hội.
They do not practice non violence in violent demonstrations.
Họ không thực hành không bạo lực trong các cuộc biểu tình bạo lực.
Do communities practice non violence in their social movements?
Các cộng đồng có thực hành không bạo lực trong các phong trào xã hội không?
Thực hiện (một hoạt động) nhiều lần hoặc thường xuyên để cải thiện hoặc duy trì trình độ thành thạo.
To perform an activity repeatedly or regularly in order to improve or maintain ones proficiency
Many activists practice non violence to promote peace in society.
Nhiều nhà hoạt động thực hành không bạo lực để thúc đẩy hòa bình trong xã hội.
They do not practice non violence during protests against social injustice.
Họ không thực hành không bạo lực trong các cuộc biểu tình chống lại bất công xã hội.
Do you believe we can practice non violence effectively in our community?
Bạn có tin rằng chúng ta có thể thực hành không bạo lực một cách hiệu quả trong cộng đồng không?
Many activists practice non violence during protests for social justice.
Nhiều nhà hoạt động thực hành không bạo lực trong các cuộc biểu tình vì công lý xã hội.
They do not practice non violence when tensions rise in communities.
Họ không thực hành không bạo lực khi căng thẳng gia tăng trong cộng đồng.
Do you think people should practice non violence in all situations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên thực hành không bạo lực trong mọi tình huống không?
Practice non violence (Phrase)
Một nguyên tắc thúc đẩy giải quyết xung đột một cách hòa bình.
A principle that promotes peaceful resolution of conflicts
Many activists promote practice non violence during social protests in 2023.
Nhiều nhà hoạt động thúc đẩy thực hành không bạo lực trong các cuộc biểu tình xã hội năm 2023.
They do not support practice non violence in violent situations.
Họ không ủng hộ thực hành không bạo lực trong các tình huống bạo lực.
Should we encourage practice non violence in our community discussions?
Chúng ta có nên khuyến khích thực hành không bạo lực trong các cuộc thảo luận cộng đồng không?
Một thành ngữ dùng để biểu thị hành động từ chối tham gia vào bạo lực.
An expression used to signify the act of refusing to engage in violence
Many activists promote practice non violence during protests for social justice.
Nhiều nhà hoạt động thúc đẩy thực hành không bạo lực trong các cuộc biểu tình vì công lý xã hội.
Students do not always understand practice non violence as a powerful tool.
Học sinh không phải lúc nào cũng hiểu thực hành không bạo lực như một công cụ mạnh mẽ.
How can we encourage others to practice non violence in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể khuyến khích người khác thực hành không bạo lực trong cộng đồng của mình?
Cam kết giải quyết tranh chấp thông qua các biện pháp phi xâm lược.
A commitment to resolve disputes through nonaggressive means
Many activists practice non violence during protests for social justice.
Nhiều nhà hoạt động thực hành không bạo lực trong các cuộc biểu tình vì công bằng xã hội.
They do not practice non violence when facing aggression from authorities.
Họ không thực hành không bạo lực khi đối mặt với sự hung hăng từ chính quyền.
Do you believe that practicing non violence can change society?
Bạn có tin rằng thực hành không bạo lực có thể thay đổi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp