Bản dịch của từ Provide material trong tiếng Việt

Provide material

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide material (Verb)

pɹəvˈaɪd mətˈɪɹiəl
pɹəvˈaɪd mətˈɪɹiəl
01

Cung cấp hoặc làm cho một cái gì đó cần thiết hoặc mong muốn có sẵn.

To supply or make available something that is needed or wanted.

Ví dụ

The community center will provide material for the art program next month.

Trung tâm cộng đồng sẽ cung cấp tài liệu cho chương trình nghệ thuật tháng tới.

They do not provide material for social events without proper funding.

Họ không cung cấp tài liệu cho sự kiện xã hội nếu không có kinh phí.

Will the school provide material for the upcoming charity event?

Trường sẽ cung cấp tài liệu cho sự kiện từ thiện sắp tới không?

02

Cung cấp hoặc đem lại một cơ hội hoặc phương tiện để làm một việc gì đó.

To give or afford an opportunity or means of doing something.

Ví dụ

The government will provide material support for low-income families this year.

Chính phủ sẽ cung cấp hỗ trợ vật chất cho các gia đình thu nhập thấp năm nay.

They do not provide material assistance to homeless individuals in our city.

Họ không cung cấp hỗ trợ vật chất cho những người vô gia cư trong thành phố chúng tôi.

Will the charity provide material goods for the local community next month?

Liệu tổ chức từ thiện có cung cấp hàng hóa vật chất cho cộng đồng địa phương tháng tới không?

03

Chuẩn bị hoặc sắp đặt cho một cái gì đó trước.

To prepare or arrange for something in advance.

Ví dụ

Schools provide material for students to learn about social issues.

Các trường cung cấp tài liệu cho học sinh tìm hiểu về các vấn đề xã hội.

They do not provide material that is biased or misleading.

Họ không cung cấp tài liệu có thiên lệch hoặc gây hiểu lầm.

Do organizations provide material for community engagement programs?

Các tổ chức có cung cấp tài liệu cho các chương trình tham gia cộng đồng không?

Provide material (Noun)

pɹəvˈaɪd mətˈɪɹiəl
pɹəvˈaɪd mətˈɪɹiəl
01

Vật liệu, như nguyên liệu hoặc thiết bị, cần thiết cho một mục đích hoặc hoạt động.

Materials, such as raw materials or equipment, that are needed for a purpose or activity.

Ví dụ

The school will provide material for the community service project.

Trường sẽ cung cấp tài liệu cho dự án phục vụ cộng đồng.

They do not provide material for social events without proper funding.

Họ không cung cấp tài liệu cho sự kiện xã hội nếu không có kinh phí.

Will the government provide material for the local charity event?

Chính phủ có cung cấp tài liệu cho sự kiện từ thiện địa phương không?

02

Chất liệu hoặc vật chất mà từ đó một thứ gì đó có thể được làm hoặc xây dựng.

The substance or matter from which something can be made or constructed.

Ví dụ

The community center will provide material for the art workshop next month.

Trung tâm cộng đồng sẽ cung cấp nguyên liệu cho buổi hội thảo nghệ thuật tháng sau.

The city did not provide material for the new social housing project.

Thành phố đã không cung cấp nguyên liệu cho dự án nhà ở xã hội mới.

Will the government provide material for community development programs this year?

Chính phủ có cung cấp nguyên liệu cho các chương trình phát triển cộng đồng năm nay không?

03

Nội dung hoặc dữ liệu được sử dụng trong quá trình tạo ra hoặc cung cấp một cái gì đó.

Content or data used in process of making or providing something.

Ví dụ

The teacher will provide material for the social studies project.

Giáo viên sẽ cung cấp tài liệu cho dự án nghiên cứu xã hội.

They did not provide material for the community service event.

Họ không cung cấp tài liệu cho sự kiện phục vụ cộng đồng.

Did you provide material for the social awareness campaign?

Bạn có cung cấp tài liệu cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provide material/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provide material

Không có idiom phù hợp