Bản dịch của từ Provost trong tiếng Việt

Provost

Noun [U/C]

Provost (Noun)

pɹˈɑvəst
pɹˈoʊvoʊst
01

Người đứng đầu một số trường đại học, đặc biệt là ở oxford hoặc cambridge, và các trường công lập.

The head of certain university colleges, especially at oxford or cambridge, and public schools.

Ví dụ

The provost of Harvard University oversees academic affairs.

Người phó hiệu trưởng trường Đại học Harvard giám sát công việc học vụ.

The provost at Eton College manages the daily operations efficiently.

Người phó hiệu trưởng tại trường Eton quản lý các hoạt động hàng ngày một cách hiệu quả.

02

(ở scotland) người đứng đầu dân sự của một số hội đồng khu vực của scotland, tương tự như thị trưởng ở anh, xứ wales và bắc ireland.

(in scotland) the civic head of some regional scottish councils, analogous to a mayor in england, wales, and northern ireland.

Ví dụ

The provost of Edinburgh oversees important civic matters in the region.

Người thị trưởng của Edinburgh giám sát các vấn đề dân cư quan trọng trong khu vực.

The provost attends community events to engage with local residents.

Người thị trưởng tham dự các sự kiện cộng đồng để tương tác với cư dân địa phương.

03

Người đứng đầu một chi hội trong một thánh đường.

The head of a chapter in a cathedral.

Ví dụ

The provost oversees the operations of the cathedral chapter.

Provost giám sát hoạt động của hội đồng nhà thờ chính tòa.

The provost is responsible for the administration of the cathedral.

Provost chịu trách nhiệm quản lý nhà thờ chính tòa.

04

Chánh án của một thị trấn pháp hoặc châu âu khác.

The chief magistrate of a french or other european town.

Ví dụ

The provost organized the town's annual festival.

Thị trưởng đã tổ chức lễ hội hàng năm của thị trấn.

The provost's office handles administrative matters in the town.

Văn phòng thị trưởng xử lý các vấn đề hành chính trong thị trấn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provost

Không có idiom phù hợp