Bản dịch của từ Provost trong tiếng Việt
Provost
Provost (Noun)
Người đứng đầu một số trường đại học, đặc biệt là ở oxford hoặc cambridge, và các trường công lập.
The head of certain university colleges, especially at oxford or cambridge, and public schools.
The provost of Harvard University oversees academic affairs.
Người phó hiệu trưởng trường Đại học Harvard giám sát công việc học vụ.
The provost at Eton College manages the daily operations efficiently.
Người phó hiệu trưởng tại trường Eton quản lý các hoạt động hàng ngày một cách hiệu quả.
The provost of Edinburgh oversees important civic matters in the region.
Người thị trưởng của Edinburgh giám sát các vấn đề dân cư quan trọng trong khu vực.
The provost attends community events to engage with local residents.
Người thị trưởng tham dự các sự kiện cộng đồng để tương tác với cư dân địa phương.
The provost oversees the operations of the cathedral chapter.
Provost giám sát hoạt động của hội đồng nhà thờ chính tòa.
The provost is responsible for the administration of the cathedral.
Provost chịu trách nhiệm quản lý nhà thờ chính tòa.
Chánh án của một thị trấn pháp hoặc châu âu khác.
The chief magistrate of a french or other european town.
The provost organized the town's annual festival.
Thị trưởng đã tổ chức lễ hội hàng năm của thị trấn.
The provost's office handles administrative matters in the town.
Văn phòng thị trưởng xử lý các vấn đề hành chính trong thị trấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp