Bản dịch của từ Put your heart and soul into something trong tiếng Việt

Put your heart and soul into something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put your heart and soul into something (Phrase)

pˈʊt jˈɔɹ hˈɑɹt ənd sˈoʊl ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
pˈʊt jˈɔɹ hˈɑɹt ənd sˈoʊl ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
01

Để hoàn toàn cam kết hoặc cống hiến cho một hoạt động hoặc nhiệm vụ, thể hiện nỗ lực và đam mê mãnh liệt.

To be fully committed or dedicated to an activity or task, showing intense effort and passion.

Ví dụ

Many volunteers put their heart and soul into community service projects.

Nhiều tình nguyện viên đặt hết tâm huyết vào các dự án cộng đồng.

She did not put her heart and soul into the charity event.

Cô ấy đã không đặt hết tâm huyết vào sự kiện từ thiện.

Did you put your heart and soul into organizing the social gathering?

Bạn đã đặt hết tâm huyết vào việc tổ chức buổi gặp gỡ xã hội chưa?

02

Để đầu tư năng lượng cảm xúc và sự nhiệt tình của một người vào một nỗ lực cụ thể.

To invest one's emotional energy and enthusiasm in a particular endeavor.

Ví dụ

Many volunteers put their heart and soul into community service projects.

Nhiều tình nguyện viên đã đặt hết tâm huyết vào các dự án cộng đồng.

She didn't put her heart and soul into the charity event.

Cô ấy đã không đặt hết tâm huyết vào sự kiện từ thiện.

Did the organizers put their heart and soul into this social campaign?

Liệu các nhà tổ chức đã đặt hết tâm huyết vào chiến dịch xã hội này không?

03

Để tham gia sâu sắc và hết lòng vào một nỗ lực, ngụ ý việc đầu tư cá nhân và sự chân thành.

To engage deeply and wholeheartedly in an effort, implying personal investment and sincerity.

Ví dụ

Many volunteers put their heart and soul into community service projects.

Nhiều tình nguyện viên đã đặt hết tâm huyết vào các dự án cộng đồng.

She did not put her heart and soul into the charity event.

Cô ấy không đặt hết tâm huyết vào sự kiện từ thiện.

Did you put your heart and soul into the social campaign?

Bạn đã đặt hết tâm huyết vào chiến dịch xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put your heart and soul into something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put your heart and soul into something

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.