Bản dịch của từ Put your heart and soul into something trong tiếng Việt
Put your heart and soul into something

Put your heart and soul into something (Phrase)
Many volunteers put their heart and soul into community service projects.
Nhiều tình nguyện viên đặt hết tâm huyết vào các dự án cộng đồng.
She did not put her heart and soul into the charity event.
Cô ấy đã không đặt hết tâm huyết vào sự kiện từ thiện.
Did you put your heart and soul into organizing the social gathering?
Bạn đã đặt hết tâm huyết vào việc tổ chức buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Để đầu tư năng lượng cảm xúc và sự nhiệt tình của một người vào một nỗ lực cụ thể.
To invest one's emotional energy and enthusiasm in a particular endeavor.
Many volunteers put their heart and soul into community service projects.
Nhiều tình nguyện viên đã đặt hết tâm huyết vào các dự án cộng đồng.
She didn't put her heart and soul into the charity event.
Cô ấy đã không đặt hết tâm huyết vào sự kiện từ thiện.
Did the organizers put their heart and soul into this social campaign?
Liệu các nhà tổ chức đã đặt hết tâm huyết vào chiến dịch xã hội này không?
Để tham gia sâu sắc và hết lòng vào một nỗ lực, ngụ ý việc đầu tư cá nhân và sự chân thành.
To engage deeply and wholeheartedly in an effort, implying personal investment and sincerity.
Many volunteers put their heart and soul into community service projects.
Nhiều tình nguyện viên đã đặt hết tâm huyết vào các dự án cộng đồng.
She did not put her heart and soul into the charity event.
Cô ấy không đặt hết tâm huyết vào sự kiện từ thiện.
Did you put your heart and soul into the social campaign?
Bạn đã đặt hết tâm huyết vào chiến dịch xã hội chưa?
Cụm từ "put your heart and soul into something" có nghĩa là dành toàn bộ cảm xúc, tâm huyết và nỗ lực cho một công việc hoặc hoạt động nào đó. Cụm từ này thể hiện sự tận tâm và cam kết mạnh mẽ của cá nhân đối với sự thành công của hoạt động đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này; cả hai cùng sử dụng nó với cùng một ý nghĩa và sắc thái trong cả ngữ viết lẫn ngữ nói.