Bản dịch của từ Queues trong tiếng Việt
Queues

Queues (Noun)
Số nhiều của hàng đợi.
Plural of queue.
Many people stood in queues for the concert tickets last week.
Nhiều người đã đứng trong hàng chờ mua vé hòa nhạc tuần trước.
There are not enough queues at the food festival this year.
Năm nay không đủ hàng chờ tại lễ hội ẩm thực.
Why are there so many queues at the amusement park today?
Tại sao hôm nay có quá nhiều hàng chờ tại công viên giải trí?
Dạng danh từ của Queues (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Queue | Queues |
Họ từ
Từ "queues" là danh từ số nhiều của "queue", có nghĩa là hàng đợi hoặc chuỗi người hoặc vật chờ để được phục vụ. Trong tiếng Anh Anh, "queue" thường được sử dụng để chỉ hành động đứng xếp hàng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "line" thay thế. Tuy nhiên, "queue" vẫn được hiểu và sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ thông tin, ví dụ như trong lập trình. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng từ ngữ.
Từ "queues" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cauda", nghĩa là "đuôi". Trong tiếng Pháp cổ, "cue" xuất phát từ "cuy", cũng có nghĩa là "đuôi" hay "dòng người đứng chờ". Từ thế kỷ 15, "queues" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ dòng người hoặc vật chờ đợi. Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như công nghệ thông tin và quản lý, biểu hiện sự sắp xếp tuần tự trong các quy trình.
Từ "queues" (hàng chờ) có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thực tế như xếp hàng tại sân bay hoặc cửa hàng. Trong kỹ năng đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết mô tả về quy trình hoặc tổ chức. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "queues" cũng được dùng để nói về sự sắp xếp trật tự trong nhiều hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
