Bản dịch của từ Queues trong tiếng Việt

Queues

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queues (Noun)

kjˈuz
kjˈuz
01

Số nhiều của hàng đợi.

Plural of queue.

Ví dụ

Many people stood in queues for the concert tickets last week.

Nhiều người đã đứng trong hàng chờ mua vé hòa nhạc tuần trước.

There are not enough queues at the food festival this year.

Năm nay không đủ hàng chờ tại lễ hội ẩm thực.

Why are there so many queues at the amusement park today?

Tại sao hôm nay có quá nhiều hàng chờ tại công viên giải trí?

Dạng danh từ của Queues (Noun)

SingularPlural

Queue

Queues

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/queues/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] The for checking in, for security, for waiting to board sometimes takes forever [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Queues

Không có idiom phù hợp