Bản dịch của từ Quote trong tiếng Việt

Quote

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quote(Noun)

kwˈoʊt
kwˈoʊt
01

Một trích dẫn từ một văn bản hoặc bài phát biểu.

A quotation from a text or speech.

quote nghĩa là gì
Ví dụ
02

Dấu ngoặc kép.

Quotation marks.

quote nghĩa là gì
Ví dụ
03

Báo giá đưa ra chi phí ước tính cho một công việc hoặc dịch vụ cụ thể.

A quotation giving the estimated cost for a particular job or service.

Ví dụ
04

Báo giá hoặc niêm yết của một công ty trên sàn giao dịch chứng khoán.

A quotation or listing of a company on a stock exchange.

Ví dụ

Dạng danh từ của Quote (Noun)

SingularPlural

Quote

Quotes

Quote(Verb)

kwˈoʊt
kwˈoʊt
01

Đưa cho ai đó (giá ước tính của một công việc hoặc dịch vụ)

Give someone (the estimated price of a job or service)

Ví dụ
02

Đưa ra (một công ty) một báo giá hoặc niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.

Give (a company) a quotation or listing on a stock exchange.

Ví dụ
03

Lặp lại hoặc sao chép (các từ trong văn bản hoặc bài phát biểu được viết hoặc nói bởi người khác)

Repeat or copy out (words from a text or speech written or spoken by another person)

Ví dụ

Dạng động từ của Quote (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quoting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ