Bản dịch của từ Quoted trong tiếng Việt
Quoted
Quoted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của câu trích dẫn.
Simple past and past participle of quote.
She quoted Martin Luther King in her essay about social justice.
Cô ấy đã trích dẫn Martin Luther King trong bài luận về công bằng xã hội.
They did not quote any statistics in their discussion on poverty.
Họ đã không trích dẫn bất kỳ số liệu nào trong cuộc thảo luận về nghèo đói.
Did he quote any experts in his speech on climate change?
Liệu anh ấy có trích dẫn chuyên gia nào trong bài phát biểu về biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Quoted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quoting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp