Bản dịch của từ Quoted trong tiếng Việt
Quoted

Quoted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của câu trích dẫn.
Simple past and past participle of quote.
She quoted Martin Luther King in her essay about social justice.
Cô ấy đã trích dẫn Martin Luther King trong bài luận về công bằng xã hội.
They did not quote any statistics in their discussion on poverty.
Họ đã không trích dẫn bất kỳ số liệu nào trong cuộc thảo luận về nghèo đói.
Did he quote any experts in his speech on climate change?
Liệu anh ấy có trích dẫn chuyên gia nào trong bài phát biểu về biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Quoted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quoting |
Họ từ
Từ "quoted" là dạng phân từ của động từ "quote", có nghĩa là trích dẫn một lời nói hoặc văn bản từ người khác. Trong tiếng Anh, "quoted" được sử dụng để chỉ những câu nói hoặc đoạn văn đã được nhắc lại nguyên văn. Về sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, từ này không có biến thể khác nhau nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau như trong văn học hoặc tài liệu học thuật. Trong viết và nói, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào phương ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "quoted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "quotare", có nghĩa là "đưa ra một sự trích dẫn". "Quotare" xuất xứ từ từ "quot", nghĩa là "bao nhiêu" hoặc "như thế nào". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, liên kết với hoạt động trích dẫn lời nói hoặc văn bản của người khác để hỗ trợ cho một luận điểm hoặc để minh chứng. Ngày nay, nghĩa của "quoted" chủ yếu chỉ việc nhắc lại hoặc ghi lại một phần của lời nói hay văn bản có sẵn.
Từ "quoted" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các trích dẫn từ tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu. Trong các bài kiểm tra, từ này thường được sử dụng để yêu cầu thí sinh trích dẫn hoặc diễn giải các thông tin. Ngoài ra, trong các tình huống khác, "quoted" thường xuất hiện trong lĩnh vực truyền thông, tài chính và luật pháp, liên quan đến việc dẫn chứng hoặc công bố thông tin từ nguồn gốc chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

