Bản dịch của từ Rafts trong tiếng Việt
Rafts

Rafts (Noun)
The children played on rafts during the summer camp last year.
Những đứa trẻ đã chơi trên bè trong trại hè năm ngoái.
They did not use rafts for the community event in April.
Họ không sử dụng bè cho sự kiện cộng đồng vào tháng Tư.
Are rafts safe for floating on the river during festivals?
Bè có an toàn để nổi trên sông trong các lễ hội không?
Một bộ sưu tập hoặc một nhóm đồ vật, đặc biệt là những đồ vật tương tự hoặc có liên quan.
A collection or group of things especially items that are similar or related.
The community organized rafts of volunteers for the local charity event.
Cộng đồng đã tổ chức một nhóm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện địa phương.
There are no rafts of people attending the social gathering this year.
Năm nay không có nhóm người nào tham gia buổi gặp gỡ xã hội.
Are there any rafts of organizations helping the homeless in our city?
Có nhóm tổ chức nào giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?
The volunteers built rafts for the flood victims in Houston last year.
Các tình nguyện viên đã xây dựng bè cho các nạn nhân lũ lụt ở Houston năm ngoái.
Rafts are not always safe for transporting people across rivers.
Bè không phải lúc nào cũng an toàn để vận chuyển người qua sông.
Are the rafts ready for the community event this weekend?
Các chiếc bè đã sẵn sàng cho sự kiện cộng đồng cuối tuần này chưa?
Dạng danh từ của Rafts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Raft | Rafts |
Họ từ
Từ "rafts" là danh từ số nhiều của "raft", có nghĩa là các bè, thường được làm từ vật liệu nổi để hỗ trợ con người hoặc hàng hóa trên mặt nước. Trong tiếng Anh Mỹ, "raft" có thể chỉ các cấu trúc nổi đơn giản hơn, còn tiếng Anh Anh có thể dùng để miêu tả các phương tiện phức tạp hơn. Về mặt phát âm, từ này được phát âm tương tự giữa hai biến thể, nhưng việc sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp