Bản dịch của từ Rafts trong tiếng Việt

Rafts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rafts (Noun)

ɹˈæfts
ɹˈæfts
01

Cấu trúc phẳng nổi bằng gỗ hoặc vật liệu khác dùng làm thuyền hoặc bệ nổi.

A flat buoyant structure of timber or other material used as a boat or floating platform.

Ví dụ

The children played on rafts during the summer camp last year.

Những đứa trẻ đã chơi trên bè trong trại hè năm ngoái.

They did not use rafts for the community event in April.

Họ không sử dụng bè cho sự kiện cộng đồng vào tháng Tư.

Are rafts safe for floating on the river during festivals?

Bè có an toàn để nổi trên sông trong các lễ hội không?

02

Một bộ sưu tập hoặc một nhóm đồ vật, đặc biệt là những đồ vật tương tự hoặc có liên quan.

A collection or group of things especially items that are similar or related.

Ví dụ

The community organized rafts of volunteers for the local charity event.

Cộng đồng đã tổ chức một nhóm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện địa phương.

There are no rafts of people attending the social gathering this year.

Năm nay không có nhóm người nào tham gia buổi gặp gỡ xã hội.

Are there any rafts of organizations helping the homeless in our city?

Có nhóm tổ chức nào giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?

03

Một cấu trúc đơn giản được sử dụng cho một mục đích cụ thể, đặc biệt khi được xây dựng như một giải pháp tạm thời.

A simple structure used for a specific purpose especially when built as a makeshift solution.

Ví dụ

The volunteers built rafts for the flood victims in Houston last year.

Các tình nguyện viên đã xây dựng bè cho các nạn nhân lũ lụt ở Houston năm ngoái.

Rafts are not always safe for transporting people across rivers.

Bè không phải lúc nào cũng an toàn để vận chuyển người qua sông.

Are the rafts ready for the community event this weekend?

Các chiếc bè đã sẵn sàng cho sự kiện cộng đồng cuối tuần này chưa?

Dạng danh từ của Rafts (Noun)

SingularPlural

Raft

Rafts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rafts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rafts

Không có idiom phù hợp