Bản dịch của từ Rams trong tiếng Việt

Rams

Noun [U/C] Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rams (Noun)

ɹˈæmz
ɹˈæmz
01

Một con cừu đực.

A male sheep.

Ví dụ

Rams are known for their thick, curved horns.

Chú cừu nổi tiếng với sừng cong dày.

Some people mistakenly think rams are female sheep.

Một số người nhầm lẫn rằng cừu là cừu cái.

Do rams play a significant role in social interactions within herds?

Cừu có đóng vai trò quan trọng trong tương tác xã hội trong đàn không?

02

Một thiết bị cơ học dùng để đánh hoặc đẩy mạnh một vật gì đó.

A mechanical device used to forcefully strike or push something.

Ví dụ

The rams of the gate were broken during the protest.

Các cụm cửa của cổng bị hỏng trong cuộc biểu tình.

The protesters avoided the rams to prevent further damage.

Các người biểu tình tránh xa các cụm cửa để tránh hỏng hơn.

Did the police use the rams to control the crowd effectively?

Cảnh sát có sử dụng các cụm cửa để kiểm soát đám đông hiệu quả không?

03

Biểu tượng của cung bạch dương trong chiêm tinh học.

A symbol of aries in astrology.

Ví dụ

Do you know the significance of rams in astrology?

Bạn có biết ý nghĩa của cừu trong chiêm tinh không?

Rams are associated with the zodiac sign Aries.

Cừu liên quan đến cung hoàng đạo Bạch Dương.

The presence of rams in a horoscope indicates leadership qualities.

Sự hiện diện của cừu trong bảng ngọc có nghĩa là phẩm chất lãnh đạo.

Dạng danh từ của Rams (Noun)

SingularPlural

Ram

Rams

Rams (Verb)

ɹˈæmz
ɹˈæmz
01

Đâm mạnh vào một vật gì đó, thường là theo cách bạo lực.

To forcefully ram something often in a violent manner.

Ví dụ

The protesters tried to rams the gate to enter the building.

Các người biểu tình đã cố gắng đâm vào cổng để vào tòa nhà.

It is not acceptable to rams your opinions onto others in IELTS.

Không chấp nhận được khi đẩy mạnh quan điểm của bạn lên người khác trong IELTS.

Did the candidate mention any controversial topics in the speaking test?

Ứng viên có đề cập đến bất kỳ chủ đề gây tranh cãi nào trong bài thi nói không?

02

Đánh hoặc đập một vật gì đó bằng lực.

To strike or hit something with force.

Ví dụ

She rams the door in anger.

Cô ấy đập cửa với cơn giận.

He never rams his opinions on others.

Anh ấy không bao giờ ép ý kiến của mình lên người khác.

Does the aggressive behavior include rams towards objects?

Hành vi hung dữ có bao gồm đập vào các vật không?

03

Đẩy hoặc lái một vật gì đó vào một vị trí.

To push or drive something into a position.

Ví dụ

The speaker rams his point home during the presentation.

Người phát biểu đẩy mạnh điểm của mình trong buổi thuyết trình.

She never rams her opinions on others in group discussions.

Cô ấy không bao giờ ép ý kiến của mình lên người khác trong các cuộc thảo luận nhóm.

Do you think it's appropriate to ram your viewpoint in debates?

Bạn có nghĩ rằng việc đẩy mạnh quan điểm của mình trong các cuộc tranh luận là thích hợp không?

Dạng động từ của Rams (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ram

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rammed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rammed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ramming

Rams (Noun Countable)

ɹˈæmz
ɹˈæmz
01

Dạng số nhiều của ram, ám chỉ nhiều con cừu đực.

The plural form of ram referring to multiple male sheep.

Ví dụ

Rams are often used in traditional ceremonies in some cultures.

Cừu đực thường được sử dụng trong lễ hội truyền thống ở một số văn hóa.

Not all societies consider rams as symbols of strength and leadership.

Không phải tất cả các xã hội coi cừu đực là biểu tượng của sức mạnh và lãnh đạo.

Are rams more commonly associated with masculinity or femininity in your culture?

Trong văn hóa của bạn, cừu đực thường liên kết nhiều hơn với nam tính hay nữ tính?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rams/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rams

Không có idiom phù hợp