Bản dịch của từ Rams trong tiếng Việt
Rams

Rams (Noun)
Rams are known for their thick, curved horns.
Chú cừu nổi tiếng với sừng cong dày.
Some people mistakenly think rams are female sheep.
Một số người nhầm lẫn rằng cừu là cừu cái.
Do rams play a significant role in social interactions within herds?
Cừu có đóng vai trò quan trọng trong tương tác xã hội trong đàn không?
Một thiết bị cơ học dùng để đánh hoặc đẩy mạnh một vật gì đó.
A mechanical device used to forcefully strike or push something.
The rams of the gate were broken during the protest.
Các cụm cửa của cổng bị hỏng trong cuộc biểu tình.
The protesters avoided the rams to prevent further damage.
Các người biểu tình tránh xa các cụm cửa để tránh hỏng hơn.
Did the police use the rams to control the crowd effectively?
Cảnh sát có sử dụng các cụm cửa để kiểm soát đám đông hiệu quả không?
Do you know the significance of rams in astrology?
Bạn có biết ý nghĩa của cừu trong chiêm tinh không?
Rams are associated with the zodiac sign Aries.
Cừu liên quan đến cung hoàng đạo Bạch Dương.
The presence of rams in a horoscope indicates leadership qualities.
Sự hiện diện của cừu trong bảng ngọc có nghĩa là phẩm chất lãnh đạo.
Dạng danh từ của Rams (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ram | Rams |
Rams (Verb)
Đâm mạnh vào một vật gì đó, thường là theo cách bạo lực.
To forcefully ram something often in a violent manner.
The protesters tried to rams the gate to enter the building.
Các người biểu tình đã cố gắng đâm vào cổng để vào tòa nhà.
It is not acceptable to rams your opinions onto others in IELTS.
Không chấp nhận được khi đẩy mạnh quan điểm của bạn lên người khác trong IELTS.
Did the candidate mention any controversial topics in the speaking test?
Ứng viên có đề cập đến bất kỳ chủ đề gây tranh cãi nào trong bài thi nói không?
She rams the door in anger.
Cô ấy đập cửa với cơn giận.
He never rams his opinions on others.
Anh ấy không bao giờ ép ý kiến của mình lên người khác.
Does the aggressive behavior include rams towards objects?
Hành vi hung dữ có bao gồm đập vào các vật không?
The speaker rams his point home during the presentation.
Người phát biểu đẩy mạnh điểm của mình trong buổi thuyết trình.
She never rams her opinions on others in group discussions.
Cô ấy không bao giờ ép ý kiến của mình lên người khác trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do you think it's appropriate to ram your viewpoint in debates?
Bạn có nghĩ rằng việc đẩy mạnh quan điểm của mình trong các cuộc tranh luận là thích hợp không?
Dạng động từ của Rams (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ram |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ramming |
Rams (Noun Countable)
Rams are often used in traditional ceremonies in some cultures.
Cừu đực thường được sử dụng trong lễ hội truyền thống ở một số văn hóa.
Not all societies consider rams as symbols of strength and leadership.
Không phải tất cả các xã hội coi cừu đực là biểu tượng của sức mạnh và lãnh đạo.
Are rams more commonly associated with masculinity or femininity in your culture?
Trong văn hóa của bạn, cừu đực thường liên kết nhiều hơn với nam tính hay nữ tính?
Họ từ
Từ "rams" trong tiếng Anh có nghĩa là những con đực của loài cừu, thường được nuôi để sinh sản hoặc để lấy thịt. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "RAM" còn được viết tắt cho "Random Access Memory", chỉ bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trong máy tính. Trong tiếng Anh Anh, từ "ram" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực nông nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào nghĩa công nghệ. Phiên âm giữa hai biến thể cũng tương tự, nhưng cách dùng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh.