Bản dịch của từ Ranger trong tiếng Việt
Ranger

Ranger (Noun)
Người trông coi công viên, rừng hoặc vùng nông thôn.
A keeper of a park forest or area of countryside.
The ranger patrols the national park to protect wildlife.
Người bảo vệ tuần tra công viên quốc gia để bảo vệ động vật hoang dã.
The ranger guides visitors on nature walks in the forest.
Người bảo vệ hướng dẫn khách tham quan trên các chuyến đi dạo tự nhiên trong rừng.
The ranger educates the public about conservation efforts in the area.
Người bảo vệ giáo dục công chúng về những nỗ lực bảo tồn trong khu vực.
The ranger patrolled the national park to ensure safety.
Người hướng dẫn du lịch tuần tra công viên quốc gia để đảm bảo an toàn.
The ranger rescued a lost hiker in the wilderness.
Người hướng dẫn du lịch cứu một người đi bộ lạc trong hoang dã.
The ranger provided information about wildlife to visitors.
Người hướng dẫn du lịch cung cấp thông tin về động vật hoang dã cho khách tham quan.
The ranger organized a community service event in the neighborhood.
Người hướng dẫn tổ chức một sự kiện phục vụ cộng đồng trong khu phố.
The ranger led a group of volunteers to clean up the park.
Người hướng dẫn dẫn đầu một nhóm tình nguyện viên dọn dẹp công viên.
The ranger patrolled the area to ensure safety for everyone.
Người hướng dẫn tuần tra khu vực để đảm bảo an toàn cho mọi người.
Một người hoặc vật đi lang thang trên một khu vực cụ thể.
A person or thing that wanders over a particular area.
The park ranger ensures the safety of visitors in the forest.
Người bảo vệ công viên đảm bảo an toàn cho khách tham quan trong rừng.
The ranger spotted a lost hiker and guided them back to safety.
Người tuần tra phát hiện một người đi bộ lạc và dẫn họ trở lại an toàn.
The national park hired a new ranger to patrol the wilderness.
Công viên quốc gia đã thuê một người tuần tra mới để tuần tra vùng hoang dã.
The ranger missions provided valuable data for lunar exploration.
Các nhiệm vụ ranger cung cấp dữ liệu quý giá cho khám phá mặt trăng.
Scientists analyzed the ranger photographs of the moon's surface.
Các nhà khoa học phân tích các bức ảnh ranger về bề mặt mặt trăng.
The ranger project aimed to enhance our understanding of lunar geology.
Dự án ranger nhằm mục tiêu nâng cao hiểu biết của chúng ta về địa chất mặt trăng.
Họ từ
Từ "ranger" trong tiếng Anh thường chỉ một người làm việc trong lĩnh vực bảo vệ và quản lý công viên quốc gia, rừng hay các khu vực tự nhiên khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "ranger" thường ám chỉ đến các nhân viên của Cục Công viên Quốc gia, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn với thuật ngữ này. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Mỹ có sự khác biệt nhẹ, nhưng cả hai đều sử dụng nó với nghĩa chung liên quan đến bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Từ "ranger" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ranger", có nghĩa là "sắp xếp" hay "xếp hàng". Từ này xuất phát từ tiếng Latin "rangere", mang ý nghĩa liên quan đến hành động sắp đặt hay tổ chức. Trong bối cảnh lịch sử, "ranger" thường được dùng để chỉ những người giám sát hoặc bảo vệ khu rừng, núi non. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những người bảo vệ tự nhiên, củng cố mối liên hệ giữa nghĩa vụ bảo quản và ý nghĩa của từ.
Từ “ranger” có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến chủ đề môi trường hoặc hoạt động ngoài trời. Ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến các nhân viên bảo tồn hoặc những người quản lý công viên quốc gia, thể hiện trách nhiệm bảo vệ thiên nhiên. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu quân sự, mô tả lính trinh sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
