Bản dịch của từ Recess trong tiếng Việt
Recess

Recess (Noun)
Khoảng thời gian mà các thủ tục tố tụng của quốc hội, ủy ban, tòa án hoặc cơ quan chính thức khác tạm thời bị đình chỉ.
A period of time when the proceedings of a parliament, committee, court of law, or other official body are temporarily suspended.
During recess, students play and socialize in the schoolyard.
Trong giờ nghỉ, học sinh chơi và giao tiếp ở sân trường.
The parliament took a recess to allow members to rest.
Quốc hội tạm nghỉ để cho các thành viên được nghỉ ngơi.
The court declared a recess for lunch break.
Tòa án tuyên bố tạm nghỉ để nghỉ trưa.
The children played in the recess of the school building.
Các em nhỏ chơi trong khu vực hẻm của tòa nhà trường.
During recess, students enjoy outdoor activities in the school yard.
Trong giờ nghỉ, học sinh thích thú với các hoạt động ngoài trời trên sân trường.
The cafe has a cozy recess where customers can have private conversations.
Quán cà phê có một khu vực hẻm ấm cúng nơi khách hàng có thể trò chuyện riêng tư.
Dạng danh từ của Recess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recess | Recesses |
Kết hợp từ của Recess (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Short recess Giải lao ngắn | The students enjoyed a short recess during the social event. Các sinh viên đã thích thú với một giờ nghỉ ngắn trong sự kiện xã hội. |
Far recess Xa xôi | The community center hosted a meeting in the far recess. Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp ở khu vực xa |
Holiday recess Kỳ nghỉ lễ | The school holiday recess starts next week. Kỳ nghỉ lễ của trường bắt đầu vào tuần tới. |
Innermost recess Khám phá sâu nhất | The innermost recess of the community center provided a quiet retreat. Khu vực hẻo lánh nhất của trung tâm cộng đồng cung cấp một nơi nghỉ ngơi yên bình. |
Inner recess Nơi khuất | The inner recess of the community center provides a quiet space. Khoảng trống bên trong trung tâm cộng đồng cung cấp không gian yên tĩnh. |
Recess (Verb)
(của thủ tục tố tụng chính thức) bị tạm đình chỉ.
(of formal proceedings) be temporarily suspended.
The meeting recessed for a short break before continuing discussions.
Cuộc họp tạm dừng để nghỉ ngơi trước khi tiếp tục thảo luận.
During the event, the speaker recessed to allow questions from the audience.
Trong sự kiện, diễn giả tạm dừng để cho phép câu hỏi từ khán giả.
The court recessed for lunch, resuming the trial in the afternoon.
Tòa án tạm nghỉ trưa, tiếp tục phiên xử vào buổi chiều.
The school decided to recess the whiteboard in the classroom wall.
Trường quyết định lồi bảng trắng vào tường lớp học.
She recessed the family photo frame into the living room wall.
Cô ấy lồi khung ảnh gia đình vào tường phòng khách.
The company recessed the TV screen into the conference room wall.
Công ty lồi màn hình TV vào tường phòng họp.
Dạng động từ của Recess (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recessing |
Họ từ
Từ "recess" mang ý nghĩa chỉ thời gian ngừng hoạt động, thường được áp dụng trong bối cảnh giáo dục hay pháp luật, khi học sinh nghỉ ngơi giữa các tiết học hoặc khi tòa án tạm ngừng phiên làm việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, ở Anh, "recess" thường chỉ thời gian nghỉ giải lao ngắn, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ một kỳ nghỉ dài hơn trong năm học.
Từ "recess" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recessus", có nghĩa là "sự lùi lại" hoặc "sự lẩn trốn". Từ này được hình thành từ động từ "recedere", nghĩa là "rút lui". Trong suốt lịch sử, khái niệm "recess" đã phát triển để chỉ các thời gian hoặc không gian tạm thời được dành để nghỉ ngơi hoặc tách biệt khỏi công việc. Ngày nay, "recess" thường được sử dụng để chỉ thời gian nghỉ giữa các tiết học trong môi trường giáo dục, mang tính chất tương đồng với sự tạm dừng và nghỉ ngơi ban đầu của từ.
Từ "recess" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục và hoạt động giải trí của trẻ em. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như thời gian nghỉ giữa các tiết học hoặc không gian công cộng cho hoạt động giải trí. Bên cạnh đó, "recess" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc môi trường làm việc, ám chỉ đến thời gian hoặc khu vực tạm dừng trong quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

