Bản dịch của từ Recess trong tiếng Việt

Recess

Noun [U/C]Verb

Recess (Noun)

ɹɪsˈɛs
ɹˈisɛs
01

Khoảng thời gian mà các thủ tục tố tụng của quốc hội, ủy ban, tòa án hoặc cơ quan chính thức khác tạm thời bị đình chỉ.

A period of time when the proceedings of a parliament, committee, court of law, or other official body are temporarily suspended.

Ví dụ

During recess, students play and socialize in the schoolyard.

Trong giờ nghỉ, học sinh chơi và giao tiếp ở sân trường.

The parliament took a recess to allow members to rest.

Quốc hội tạm nghỉ để cho các thành viên được nghỉ ngơi.

02

Một không gian nhỏ được tạo ra bằng cách xây một phần bức tường cách xa phần còn lại.

A small space created by building part of a wall further back from the rest.

Ví dụ

The children played in the recess of the school building.

Các em nhỏ chơi trong khu vực hẻm của tòa nhà trường.

During recess, students enjoy outdoor activities in the school yard.

Trong giờ nghỉ, học sinh thích thú với các hoạt động ngoài trời trên sân trường.

Kết hợp từ của Recess (Noun)

CollocationVí dụ

Short recess

Giải lao ngắn

The students enjoyed a short recess during the social event.

Các sinh viên đã thích thú với một giờ nghỉ ngắn trong sự kiện xã hội.

Far recess

Xa xôi

The community center hosted a meeting in the far recess.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp ở khu vực xa

Holiday recess

Kỳ nghỉ lễ

The school holiday recess starts next week.

Kỳ nghỉ lễ của trường bắt đầu vào tuần tới.

Innermost recess

Khám phá sâu nhất

The innermost recess of the community center provided a quiet retreat.

Khu vực hẻo lánh nhất của trung tâm cộng đồng cung cấp một nơi nghỉ ngơi yên bình.

Inner recess

Nơi khuất

The inner recess of the community center provides a quiet space.

Khoảng trống bên trong trung tâm cộng đồng cung cấp không gian yên tĩnh.

Recess (Verb)

ɹɪsˈɛs
ɹˈisɛs
01

(của thủ tục tố tụng chính thức) bị tạm đình chỉ.

(of formal proceedings) be temporarily suspended.

Ví dụ

The meeting recessed for a short break before continuing discussions.

Cuộc họp tạm dừng để nghỉ ngơi trước khi tiếp tục thảo luận.

During the event, the speaker recessed to allow questions from the audience.

Trong sự kiện, diễn giả tạm dừng để cho phép câu hỏi từ khán giả.

02

Gắn (đồ đạc) bằng cách đặt nó trở lại tường hoặc bề mặt mà nó được cố định.

Attach (a fitment) by setting it back into the wall or surface to which it is fixed.

Ví dụ

The school decided to recess the whiteboard in the classroom wall.

Trường quyết định lồi bảng trắng vào tường lớp học.

She recessed the family photo frame into the living room wall.

Cô ấy lồi khung ảnh gia đình vào tường phòng khách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recess

Không có idiom phù hợp