Bản dịch của từ Recessional trong tiếng Việt
Recessional

Recessional (Adjective)
The recessional trend in social media is concerning for many experts.
Xu hướng rút lui trong mạng xã hội đang khiến nhiều chuyên gia lo ngại.
Social interactions do not show a recessional pattern in urban areas.
Các tương tác xã hội không cho thấy mô hình rút lui ở các khu đô thị.
Is the recessional behavior of youth affecting community engagement levels?
Hành vi rút lui của thanh niên có ảnh hưởng đến mức độ tham gia cộng đồng không?
The recessional deposits show how the glacier moved over time.
Các trầm tích tạm thời cho thấy cách băng hà di chuyển theo thời gian.
These recessional features are not easy to identify in urban areas.
Các đặc điểm tạm thời này không dễ xác định ở khu vực đô thị.
Are recessional formations visible in the park near Mount Rainier?
Có phải các hình thức tạm thời có thể nhìn thấy ở công viên gần Núi Rainier không?
The recessional period affected many families in our community last year.
Thời kỳ suy thoái ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
Many people do not understand recessional trends in the job market.
Nhiều người không hiểu các xu hướng suy thoái trong thị trường lao động.
Are recessional impacts visible in local businesses during this time?
Có phải các tác động suy thoái rõ ràng ở các doanh nghiệp địa phương trong thời gian này không?
Recessional (Noun)
The choir sang a beautiful recessional at St. Mary's last Sunday.
Dàn hợp xướng đã hát một bài recessional tuyệt đẹp tại nhà thờ St. Mary's vào Chủ nhật vừa qua.
There was no recessional during the wedding at Central Park Church.
Không có bài recessional nào trong lễ cưới tại nhà thờ Central Park.
Did you enjoy the recessional at the charity event last week?
Bạn có thích bài recessional tại sự kiện từ thiện tuần trước không?
Họ từ
Từ "recessional" có 2 nghĩa chính. Thứ nhất, trong bối cảnh tôn giáo, nó chỉ một bài hát hoặc khúc nhạc được chơi trong lễ nghi khi người tham dự rời khỏi buổi lễ, thường mang tính trịnh trọng. Thứ hai, trong lĩnh vực kinh tế, nó mô tả giai đoạn suy thoái của nền kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "recessional" xuất phát từ tiếng La-tinh "recessus", có nghĩa là "rút lui" hoặc "rời xa". "Recessus" được hình thành từ tiền tố "re-", nghĩa là "trở lại" và động từ "cedere", có nghĩa là "rời đi". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các buổi lễ hoặc nghi thức rút lui, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo hoặc hành lễ. Ngày nay, "recessional" thường chỉ đến đoạn nhạc hoặc bài hát được chơi khi kết thúc một sự kiện trang trọng, thể hiện sự kết thúc và chuyển hướng.
Từ "recessional" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi trọng tâm thường là từ vựng phổ biến hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về kinh tế, tài chính hay tâm linh. Trong ngữ cảnh tổng quát hơn, từ "recessional" thường được sử dụng để mô tả các giai đoạn suy thoái kinh tế hoặc trong bài hát tôn giáo để chỉ các bài thánh ca được sử dụng trong lễ bế mạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp