Bản dịch của từ Reformed trong tiếng Việt
Reformed

Reformed (Verb)
The government reformed the education system to improve student outcomes.
Chính phủ đã cải cách hệ thống giáo dục để cải thiện kết quả học tập.
They did not reform the healthcare system last year despite public demand.
Họ không cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe năm ngoái mặc dù có yêu cầu từ công chúng.
Will the city reform its public transportation to reduce traffic congestion?
Liệu thành phố có cải cách giao thông công cộng để giảm ùn tắc không?
Dạng động từ của Reformed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reforming |
Reformed (Adjective)
Thay đổi hoặc sửa chữa từ một hình thức trước đó.
Changed or corrected from a previous form.
The reformed education system improved student performance in 2022.
Hệ thống giáo dục đã được cải cách đã cải thiện thành tích học sinh vào năm 2022.
Many believe the reformed policies did not reduce poverty levels.
Nhiều người tin rằng các chính sách đã được cải cách không giảm mức nghèo.
Did the reformed healthcare system benefit low-income families?
Hệ thống chăm sóc sức khỏe đã được cải cách có lợi cho các gia đình thu nhập thấp không?
Họ từ
Từ "reformed" là tính từ mô tả trạng thái đã được cải cách hoặc chuyển đổi nhằm cải thiện điều gì đó. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường đề cập đến các giáo phái đã cải cách các nguyên tắc hoặc thực hành, chẳng hạn như trong "Giáo hội cải cách". Ở British English, "reformed" có thể được sử dụng để chỉ các hệ thống giáo dục đã được cải cách, trong khi ở American English, từ này thường liên quan đến việc cải cách luật pháp hoặc xã hội. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa cụ thể trong từng văn hóa.
Từ "reformed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reformare", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "formare" có nghĩa là "hình thành". Từ này được sử dụng để chỉ sự cải cách hoặc thay đổi một điều gì đó để tốt hơn. Xuất phát từ thời kỳ Cải cách tôn giáo ở châu Âu, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những cải cách trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh ý tưởng về sự phát triển và đổi mới trong xã hội hiện đại.
Từ "reformed" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về thay đổi xã hội và cải cách. Trong các ngữ cảnh khác, "reformed" thường được sử dụng để mô tả những cải cách trong chính phủ, giáo dục, hoặc các tổ chức tôn giáo. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong các nghiên cứu tâm lý, để chỉ sự thay đổi tích cực trong hành vi của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



