Bản dịch của từ Refuse point-blank trong tiếng Việt
Refuse point-blank
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Refuse point-blank (Verb)
Many people refuse point-blank to accept the new social media rules.
Nhiều người từ chối hoàn toàn chấp nhận các quy tắc mạng xã hội mới.
She does not refuse point-blank to participate in community service projects.
Cô ấy không từ chối hoàn toàn tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
Why do some citizens refuse point-blank to vote in elections?
Tại sao một số công dân lại từ chối hoàn toàn bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử?
She refused point-blank to attend the social event last Saturday.
Cô ấy từ chối thẳng thừng tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
They did not refuse point-blank when asked to volunteer for charity.
Họ đã không từ chối thẳng thừng khi được hỏi tình nguyện cho từ thiện.
Did he refuse point-blank to join the community meeting yesterday?
Anh ấy có từ chối thẳng thừng tham gia cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Từ chối một cách rõ ràng và không do dự.
To refuse outright and without hesitation.
Many people refuse point-blank to participate in the community meeting.
Nhiều người từ chối tham gia cuộc họp cộng đồng.
She does not refuse point-blank to help her neighbors in need.
Cô ấy không từ chối giúp đỡ hàng xóm khi cần.
Why do some citizens refuse point-blank to vote in elections?
Tại sao một số công dân từ chối bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử?
Cụm từ "refuse point-blank" nghĩa là từ chối một cách trọn vẹn hoặc không do dự, thường trong bối cảnh giao tiếp trực tiếp. Nó diễn tả hành động từ chối một yêu cầu hoặc đề nghị mà không có bất kỳ sự do dự nào. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về mặt cú pháp hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào ngữ điệu khu vực.