Bản dịch của từ Religious faith trong tiếng Việt
Religious faith
Noun [U/C]
Religious faith (Noun)
ɹɪlˈɪdʒəs feɪɵ
ɹɪlˈɪdʒəs feɪɵ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Đức tin tôn giáo" là khái niệm chỉ niềm tin và sự trung thành đối với một hệ thống tôn giáo hoặc các nguyên lý tâm linh. Khái niệm này thường bao gồm niềm tin vào một đấng tối cao, các giáo lý và phong tục cụ thể thuộc về tôn giáo đó. Trong tiếng Anh, "religious faith" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và nền văn hóa tôn giáo cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Religious faith
Không có idiom phù hợp