Bản dịch của từ Religious faith trong tiếng Việt
Religious faith

Religious faith (Noun)
Many people find comfort in their religious faith during tough times.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong đức tin tôn giáo của họ trong những lúc khó khăn.
Not everyone shares the same religious faith in our diverse society.
Không phải ai cũng có cùng một đức tin tôn giáo trong xã hội đa dạng của chúng ta.
Does your religious faith influence your views on social issues?
Đức tin tôn giáo của bạn có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?
Many people find comfort in their religious faith during difficult times.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong đức tin tôn giáo của họ trong những lúc khó khăn.
Religious faith does not always unite communities; sometimes it divides them.
Đức tin tôn giáo không phải lúc nào cũng đoàn kết cộng đồng; đôi khi nó chia rẽ họ.
Many people in Vietnam have strong religious faith in their communities.
Nhiều người ở Việt Nam có niềm tin tôn giáo mạnh mẽ trong cộng đồng.
Not everyone shares the same religious faith in social gatherings.
Không phải ai cũng chia sẻ niềm tin tôn giáo giống nhau trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think religious faith influences social behavior in society?
Bạn có nghĩ rằng niềm tin tôn giáo ảnh hưởng đến hành vi xã hội không?
Many people have religious faith in community support during difficult times.
Nhiều người có đức tin tôn giáo vào sự hỗ trợ cộng đồng trong lúc khó khăn.
Not everyone shares the same religious faith in our diverse society.
Không phải ai cũng có đức tin tôn giáo giống nhau trong xã hội đa dạng của chúng ta.
Many people express their religious faith through community service projects.
Nhiều người thể hiện đức tin tôn giáo của họ qua các dự án phục vụ cộng đồng.
Not everyone shares the same religious faith in our diverse society.
Không phải ai cũng chia sẻ cùng một đức tin tôn giáo trong xã hội đa dạng của chúng ta.
Does your religious faith influence your views on social justice issues?
Đức tin tôn giáo của bạn có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề công bằng xã hội không?
Many people find comfort in their religious faith during tough times.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong đức tin tôn giáo của họ trong những lúc khó khăn.
Not everyone shares the same religious faith in our community.
Không phải ai cũng chia sẻ cùng một đức tin tôn giáo trong cộng đồng của chúng ta.
"Đức tin tôn giáo" là khái niệm chỉ niềm tin và sự trung thành đối với một hệ thống tôn giáo hoặc các nguyên lý tâm linh. Khái niệm này thường bao gồm niềm tin vào một đấng tối cao, các giáo lý và phong tục cụ thể thuộc về tôn giáo đó. Trong tiếng Anh, "religious faith" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và nền văn hóa tôn giáo cụ thể.