Bản dịch của từ Religious faith trong tiếng Việt

Religious faith

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious faith (Noun)

ɹɪlˈɪdʒəs feɪɵ
ɹɪlˈɪdʒəs feɪɵ
01

Niềm tin mạnh mẽ vào một sức mạnh siêu nhiên hoặc những sức mạnh điều khiển số phận con người; niềm tin vào một vị thần hoặc các vị thần.

A strong belief in a supernatural power or powers that control human destiny; the belief in a god or gods.

Ví dụ

Many people find comfort in their religious faith during tough times.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong đức tin tôn giáo của họ trong những lúc khó khăn.

Not everyone shares the same religious faith in our diverse society.

Không phải ai cũng có cùng một đức tin tôn giáo trong xã hội đa dạng của chúng ta.

Does your religious faith influence your views on social issues?

Đức tin tôn giáo của bạn có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?

Many people find comfort in their religious faith during difficult times.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong đức tin tôn giáo của họ trong những lúc khó khăn.

Religious faith does not always unite communities; sometimes it divides them.

Đức tin tôn giáo không phải lúc nào cũng đoàn kết cộng đồng; đôi khi nó chia rẽ họ.

02

Sự tin tưởng hoặc tự tin hoàn toàn vào ai đó hoặc điều gì đó; thường liên quan đến niềm tin và thực hành tâm linh.

Complete trust or confidence in someone or something; often associated with spiritual belief and practice.

Ví dụ

Many people in Vietnam have strong religious faith in their communities.

Nhiều người ở Việt Nam có niềm tin tôn giáo mạnh mẽ trong cộng đồng.

Not everyone shares the same religious faith in social gatherings.

Không phải ai cũng chia sẻ niềm tin tôn giáo giống nhau trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think religious faith influences social behavior in society?

Bạn có nghĩ rằng niềm tin tôn giáo ảnh hưởng đến hành vi xã hội không?

Many people have religious faith in community support during difficult times.

Nhiều người có đức tin tôn giáo vào sự hỗ trợ cộng đồng trong lúc khó khăn.

Not everyone shares the same religious faith in our diverse society.

Không phải ai cũng có đức tin tôn giáo giống nhau trong xã hội đa dạng của chúng ta.

03

Một hệ thống niềm tin tôn giáo cụ thể; một tập hợp niềm tin có tổ chức về cuộc sống tâm linh.

A particular system of religious belief; an organized set of beliefs regarding spiritual life.

Ví dụ

Many people express their religious faith through community service projects.

Nhiều người thể hiện đức tin tôn giáo của họ qua các dự án phục vụ cộng đồng.

Not everyone shares the same religious faith in our diverse society.

Không phải ai cũng chia sẻ cùng một đức tin tôn giáo trong xã hội đa dạng của chúng ta.

Does your religious faith influence your views on social justice issues?

Đức tin tôn giáo của bạn có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề công bằng xã hội không?

Many people find comfort in their religious faith during tough times.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong đức tin tôn giáo của họ trong những lúc khó khăn.

Not everyone shares the same religious faith in our community.

Không phải ai cũng chia sẻ cùng một đức tin tôn giáo trong cộng đồng của chúng ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/religious faith/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Religious faith

Không có idiom phù hợp