Bản dịch của từ Report data trong tiếng Việt
Report data

Report data (Noun)
The report data on poverty was published by the World Bank in 2022.
Dữ liệu báo cáo về nghèo đói được Ngân hàng Thế giới công bố năm 2022.
The report data does not include recent statistics on social inequality.
Dữ liệu báo cáo không bao gồm thống kê gần đây về bất bình đẳng xã hội.
What report data did the researchers use for their social study?
Dữ liệu báo cáo nào mà các nhà nghiên cứu đã sử dụng cho nghiên cứu xã hội?
Một bản tường trình về sự kiện hoặc tình huống, thường được sử dụng để phân tích hoặc giao tiếp.
A statement of facts or occurrences, often used for analysis or communication.
The report data showed a rise in social media usage among teenagers.
Dữ liệu báo cáo cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
The report data does not include any information about offline interactions.
Dữ liệu báo cáo không bao gồm thông tin về tương tác ngoại tuyến.
Did the report data highlight any changes in community engagement levels?
Dữ liệu báo cáo có nêu bật bất kỳ thay đổi nào về mức độ tham gia cộng đồng không?
Hành động cung cấp thông tin hoặc kể lại thông tin.
The act of giving an account or recounting information.
The report data revealed high unemployment rates in New York City.
Báo cáo dữ liệu cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao ở thành phố New York.
The report data does not include recent crime statistics from Los Angeles.
Dữ liệu báo cáo không bao gồm thống kê tội phạm gần đây ở Los Angeles.
Did the report data highlight the social issues in Chicago?
Dữ liệu báo cáo có làm nổi bật các vấn đề xã hội ở Chicago không?
Report data (Verb)
The researcher will report data on social media usage in 2023.
Nhà nghiên cứu sẽ báo cáo dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội năm 2023.
They did not report data about the community's response to the survey.
Họ không báo cáo dữ liệu về phản hồi của cộng đồng cho khảo sát.
Will you report data on social inequality in your next presentation?
Bạn có báo cáo dữ liệu về bất bình đẳng xã hội trong buổi thuyết trình tiếp theo không?
The government will report data on poverty rates next week.
Chính phủ sẽ công bố dữ liệu về tỷ lệ nghèo vào tuần tới.
They did not report data about social inequality last year.
Họ đã không công bố dữ liệu về bất bình đẳng xã hội năm ngoái.
Will the researcher report data on youth unemployment in the study?
Liệu nhà nghiên cứu có công bố dữ liệu về thất nghiệp thanh niên trong nghiên cứu không?
We must report data about local charities for the community meeting.
Chúng tôi phải báo cáo dữ liệu về các tổ chức từ thiện địa phương cho cuộc họp cộng đồng.
They do not report data on social issues regularly.
Họ không báo cáo dữ liệu về các vấn đề xã hội thường xuyên.
Do you report data during your social studies classes?
Bạn có báo cáo dữ liệu trong các lớp học nghiên cứu xã hội không?
"Report data" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ thông tin đã được thu thập, phân tích và trình bày trong một báo cáo. Trong nghiên cứu và phân tích số liệu, "report data" thường ám chỉ đến dữ liệu được trình bày với mục đích truyền đạt kết quả hoặc hỗ trợ cho quyết định. Dù có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này tương đối thống nhất trong cả hai biến thể.