Bản dịch của từ Retcon trong tiếng Việt
Retcon

Retcon (Noun)
(trong phim, phim truyền hình dài tập hoặc tác phẩm hư cấu khác) một đoạn thông tin mới áp đặt một cách giải thích khác về các sự kiện được mô tả trước đó, thường được sử dụng để tạo điều kiện cho sự thay đổi cốt truyện kịch tính hoặc giải thích cho sự mâu thuẫn.
(in a film, television series, or other fictional work) a piece of new information that imposes a different interpretation on previously described events, typically used to facilitate a dramatic plot shift or account for an inconsistency.
The retcon in the TV show changed the characters' backstories.
Sự thay đổi thông tin mới trong chương trình TV đã thay đổi quá khứ của nhân vật.
The retcon revealed a hidden truth about the main character.
Sự thay đổi thông tin mới đã tiết lộ một sự thật ẩn về nhân vật chính.
The retcon explained the plot hole that confused the audience.
Sự thay đổi thông tin mới đã giải thích lỗ hổng kịch bản làm rối loạn khán giả.
Dạng danh từ của Retcon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retcon | Retcons |
Retcon (Verb)
Sửa đổi (một khía cạnh của một tác phẩm hư cấu) theo cách hồi tưởng, thường bằng cách giới thiệu một phần thông tin mới áp đặt một cách giải thích khác về các sự kiện được mô tả trước đó.
Revise (an aspect of a fictional work) retrospectively, typically by introducing a piece of new information that imposes a different interpretation on previously described events.
The author retconned the character's backstory to include a tragic event.
Tác giả đã sửa đổi lại quá khứ của nhân vật để bao gồm một sự kiện bi thảm.
The TV show retcons the main plotline in the latest season.
Chương trình truyền hình đã sửa đổi lại cốt truyện chính trong mùa mới nhất.
Fans were surprised when the movie retconned the established timeline.
Người hâm mộ bất ngờ khi bộ phim đã sửa đổi lại dòng thời gian đã thiết lập.
Dạng động từ của Retcon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retcon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retconned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retconned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retcons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retconning |
"Retcon" là từ viết tắt của "retroactive continuity", chỉ việc thay đổi hoặc bổ sung thông tin trong một tác phẩm đã được phát hành nhằm điều chỉnh hoặc làm rõ nội dung, tạo ra một liên tục mới cho cốt truyện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực văn hóa đại chúng như phim ảnh và truyện tranh. Trong tiếng Anh, "retcon" được sử dụng với nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với âm "t" có thể nhẹ hơn trong một số phương ngữ Anh.
Từ "retcon" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "retroactive continuity", có nguồn gốc từ thập niên 1980, chủ yếu được sử dụng trong văn hóa phim ảnh và truyện tranh. Chữ "retroactive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retroactīvus", có nghĩa là "tác động trở về", còn "continuity" bắt nguồn từ tiếng Latin "continuus", nghĩa là "liên tục". Sự phát triển này nhấn mạnh đến việc thay đổi các sự kiện đã diễn ra trong quá khứ nhằm tạo ra một mạch truyện mới, đảm bảo sự nhất quán cho các sản phẩm văn hóa hiện tại.
Từ "retcon" (viết tắt của retroactive continuity) không phổ biến trong kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc hay Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt là trong phân tích phim, truyện tranh và trò chơi điện tử, từ này thường được sử dụng để mô tả việc điều chỉnh hoặc làm lại sự kiện trong một câu chuyện nhằm tạo ra sự nhất quán. "Retcon" thường xuất hiện trong các thảo luận về sự phát triển cốt truyện và sự thay đổi trong nhân vật.