Bản dịch của từ Retreats trong tiếng Việt
Retreats

Retreats (Noun)
Community centers serve as retreats for those seeking social support.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò là nơi trú ẩn cho những người cần hỗ trợ xã hội.
Many people do not know about local retreats for social gatherings.
Nhiều người không biết về những nơi trú ẩn địa phương cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Are there any retreats available for youth in our city?
Có những nơi trú ẩn nào dành cho thanh niên trong thành phố của chúng ta không?
Một hành động rút lui, đặc biệt là khi đối mặt với nguy hiểm
An act of withdrawing especially in the face of danger
During protests, some activists retreats to avoid police confrontation.
Trong các cuộc biểu tình, một số nhà hoạt động rút lui để tránh đối đầu với cảnh sát.
Many people do not retreats when facing social challenges.
Nhiều người không rút lui khi đối mặt với những thách thức xã hội.
Why do some communities retreats during social unrest?
Tại sao một số cộng đồng lại rút lui trong tình trạng bất ổn xã hội?
Một khoảng thời gian rút lui theo nhóm để cầu nguyện, thiền định hoặc học tập
A period of group withdrawal for prayer meditation or study
The community organizes retreats for meditation every spring in April.
Cộng đồng tổ chức các buổi tĩnh tâm vào mỗi mùa xuân tháng Tư.
Many people do not attend retreats due to their busy schedules.
Nhiều người không tham gia các buổi tĩnh tâm vì lịch trình bận rộn.
Are the retreats beneficial for social bonding and personal growth?
Các buổi tĩnh tâm có lợi cho sự gắn kết xã hội và phát triển cá nhân không?
Dạng danh từ của Retreats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retreat | Retreats |
Retreats (Verb)
Many people retreats from social gatherings during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã rút lui khỏi các buổi gặp gỡ xã hội trong đại dịch năm 2020.
She does not retreats from difficult conversations about social issues.
Cô ấy không rút lui khỏi những cuộc trò chuyện khó khăn về các vấn đề xã hội.
Why do some individuals retreats from community events regularly?
Tại sao một số cá nhân lại rút lui khỏi các sự kiện cộng đồng thường xuyên?
Rút lui đến một nơi để thư giãn hoặc yên tĩnh
To retreat to a place for relaxation or quiet
Many people retreat to nature for relaxation during weekends.
Nhiều người rút lui về thiên nhiên để thư giãn vào cuối tuần.
She does not retreat to crowded places for peace and quiet.
Cô ấy không rút lui đến những nơi đông đúc để tìm sự yên tĩnh.
Do you retreat to quiet cafes when you need to think?
Bạn có rút lui đến những quán cà phê yên tĩnh khi cần suy nghĩ không?
Many people retreats to the countryside during the pandemic for safety.
Nhiều người đã rút lui về nông thôn trong đại dịch để an toàn.
She does not retreats from difficult social situations at work.
Cô ấy không rút lui khỏi những tình huống xã hội khó khăn ở công ty.
Do you think communities retreats during times of social unrest?
Bạn có nghĩ rằng cộng đồng sẽ rút lui trong thời gian bất ổn xã hội không?
Dạng động từ của Retreats (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retreat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retreats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retreating |
Họ từ
Từ "retreats" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các địa điểm hoặc sự kiện nơi mọi người rút lui khỏi sự ồn ào của cuộc sống hàng ngày để tìm kiếm sự bình yên, tĩnh lặng hoặc để tham gia các hoạt động phát triển bản thân, như thiền định hoặc học tập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù cách phát âm không có sự khác biệt lớn, nhưng từ này có thể mang nghĩa hơi khác nhau; ở Anh, "retreats" thường gắn liền với các hoạt động tôn giáo, trong khi ở Mỹ, chúng có thể được áp dụng cho nhiều loại hình hơn, bao gồm cả hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
