Bản dịch của từ Retreats trong tiếng Việt
Retreats
Retreats (Noun)
Một hành động rút lui, đặc biệt là khi đối mặt với nguy hiểm
An act of withdrawing especially in the face of danger
Một khoảng thời gian rút lui theo nhóm để cầu nguyện, thiền định hoặc học tập
A period of group withdrawal for prayer meditation or study
Dạng danh từ của Retreats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retreat | Retreats |
Retreats (Verb)
Rút lui đến một nơi để thư giãn hoặc yên tĩnh
To retreat to a place for relaxation or quiet
Dạng động từ của Retreats (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retreat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retreats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retreating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp