Bản dịch của từ Risk threshold trong tiếng Việt
Risk threshold
Noun [U/C]

Risk threshold (Noun)
ɹˈɪsk θɹˈɛʃˌoʊld
ɹˈɪsk θɹˈɛʃˌoʊld
01
Mức độ rủi ro được coi là chấp nhận hoặc có thể chấp nhận trước khi thực hiện hành động.
The level of risk that is considered acceptable or tolerable before taking action.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một ranh giới hoặc giới hạn chỉ ra điểm mà rủi ro trở nên đủ đáng kể để cần được xem xét hoặc giảm thiểu.
A boundary or limit indicating the point at which risk becomes significant enough to warrant consideration or mitigation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Số lượng rủi ro tối thiểu mà một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận trong một tình huống nhất định.
The minimum amount of risk that an individual or organization is willing to accept in a given situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Risk threshold
Không có idiom phù hợp