Bản dịch của từ Rollers trong tiếng Việt
Rollers
Rollers (Noun)
The rollers of the community center are used for exercise classes.
Các người lăn của trung tâm cộng đồng được sử dụng cho các lớp tập thể dục.
There are no rollers available for rent at the social club.
Không có người lăn nào có sẵn để thuê tại câu lạc bộ xã hội.
Do you know where I can find rollers for the charity event?
Bạn có biết tôi có thể tìm thấy người lăn cho sự kiện từ thiện không?
Rollers are used to flatten dough before baking cookies.
Các trục được sử dụng để làm phẳng bột trước khi nướng bánh quy.
Some people find it difficult to operate heavy rollers in factories.
Một số người thấy khó khăn khi vận hành các trục nặng trong nhà máy.
Are rollers essential tools for smoothing out wrinkles in clothes?
Liệu các trục có phải là công cụ quan trọng để làm mịn nếp nhăn trên quần áo không?
Một vật hình trụ dùng để lăn hoặc làm mịn bề mặt.
A cylindrical object used for rolling or smoothing surfaces.
She bought new rollers to curl her hair for the party.
Cô ấy đã mua cuộn lăn mới để uốn tóc cho bữa tiệc.
I don't have any rollers to use for styling my hair.
Tôi không có bất kỳ cuộn lăn nào để tạo kiểu tóc.
Do you know where I can find affordable hair rollers?
Bạn có biết tôi có thể tìm thấy cuộn lăn tóc giá phải chăng ở đâu không?
Dạng danh từ của Rollers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roller | Rollers |
Rollers (Noun Countable)
The rollers in the printing machine need to be cleaned regularly.
Cần phải làm sạch các con lăn trong máy in thường xuyên.
Avoid touching the rollers to prevent smudging the ink on paper.
Tránh chạm vào các con lăn để tránh làm lem mực trên giấy.
Are the rollers properly aligned for optimal printing quality?
Các con lăn đã được căn chỉnh đúng cách để đạt chất lượng in ấn tối ưu chưa?
She bought three colorful rollers for her bathroom.
Cô ấy đã mua ba chiếc rollers màu sắc cho phòng tắm của mình.
He didn't like the design of the rollers in the store.
Anh ấy không thích thiết kế của những chiếc rollers trong cửa hàng.
Did you find any affordable rollers for the kitchen?
Bạn có tìm thấy bất kỳ chiếc rollers nào giá phải chăng cho nhà bếp không?
She bought new rollers for her printer.
Cô ấy đã mua các trục mới cho máy in của mình.
He couldn't find the rollers for the photocopier.
Anh ấy không thể tìm thấy các trục cho máy photocopy.
Do you know where the rollers are stored in the office?
Bạn có biết các trục được lưu trữ ở đâu trong văn phòng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp