Bản dịch của từ Rough cut trong tiếng Việt

Rough cut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough cut (Noun)

ɹˈʌf kˈʌt
ɹˈʌf kˈʌt
01

Một phiên bản ban đầu của một tác phẩm, đặc biệt trong phim, chưa được hoàn thiện và có thể bị chỉnh sửa thêm.

An initial version of a piece of work, especially in film, that is not yet finalized and may be subject to further editing.

Ví dụ

The rough cut of the documentary was shown to the community last week.

Bản thô của bộ phim tài liệu đã được chiếu cho cộng đồng tuần trước.

The rough cut is not ready for public viewing yet.

Bản thô vẫn chưa sẵn sàng cho công chúng xem.

Is the rough cut available for feedback from social workers?

Bản thô có sẵn để nhận phản hồi từ các nhân viên xã hội không?

The director showed the rough cut of the documentary to the team.

Đạo diễn đã trình chiếu bản thô của bộ phim tài liệu cho đội.

The rough cut does not include all the final interviews yet.

Bản thô chưa bao gồm tất cả các cuộc phỏng vấn cuối cùng.

02

Một phiên bản thô hoặc chưa tinh chế của một cái gì đó, thường trong giai đoạn lập kế hoạch.

A crude or unrefined version of something, usually in the planning phase.

Ví dụ

The rough cut of the documentary was shown to the committee yesterday.

Bản thô của bộ phim tài liệu đã được trình chiếu cho ủy ban hôm qua.

The rough cut does not include final edits or sound adjustments.

Bản thô không bao gồm các chỉnh sửa cuối cùng hoặc điều chỉnh âm thanh.

Is the rough cut ready for feedback from the community leaders?

Bản thô đã sẵn sàng để nhận phản hồi từ các lãnh đạo cộng đồng chưa?

The rough cut of the documentary highlighted key social issues in America.

Bản thô của bộ phim tài liệu đã nêu bật các vấn đề xã hội ở Mỹ.

The committee did not approve the rough cut for public viewing.

Ủy ban đã không phê duyệt bản thô để công chúng xem.

03

Một bản chỉnh sửa sơ bộ của một bộ phim hoặc video cho thấy cấu trúc cơ bản nhưng thiếu các chi tiết cuối cùng hoặc hiệu ứng.

A preliminary edit of a film or video that shows the basic structure but lacks final touches or effects.

Ví dụ

The director showed us the rough cut of the documentary yesterday.

Đạo diễn đã cho chúng tôi xem bản thô của bộ phim tài liệu hôm qua.

The rough cut does not include the final music or graphics.

Bản thô không bao gồm âm nhạc hoặc đồ họa cuối cùng.

Is the rough cut ready for the social media team to review?

Bản thô đã sẵn sàng để đội ngũ truyền thông xã hội xem chưa?

The director showed the rough cut to the team last Friday.

Đạo diễn đã trình chiếu bản thô cho đội vào thứ Sáu tuần trước.

The rough cut does not include final sound effects or music.

Bản thô không bao gồm hiệu ứng âm thanh hoặc nhạc cuối cùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rough cut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough cut

Không có idiom phù hợp