Bản dịch của từ Rough cut trong tiếng Việt
Rough cut

Rough cut (Noun)
The rough cut of the documentary was shown to the community last week.
Bản thô của bộ phim tài liệu đã được chiếu cho cộng đồng tuần trước.
The rough cut is not ready for public viewing yet.
Bản thô vẫn chưa sẵn sàng cho công chúng xem.
Is the rough cut available for feedback from social workers?
Bản thô có sẵn để nhận phản hồi từ các nhân viên xã hội không?
The director showed the rough cut of the documentary to the team.
Đạo diễn đã trình chiếu bản thô của bộ phim tài liệu cho đội.
The rough cut does not include all the final interviews yet.
Bản thô chưa bao gồm tất cả các cuộc phỏng vấn cuối cùng.
The rough cut of the documentary was shown to the committee yesterday.
Bản thô của bộ phim tài liệu đã được trình chiếu cho ủy ban hôm qua.
The rough cut does not include final edits or sound adjustments.
Bản thô không bao gồm các chỉnh sửa cuối cùng hoặc điều chỉnh âm thanh.
Is the rough cut ready for feedback from the community leaders?
Bản thô đã sẵn sàng để nhận phản hồi từ các lãnh đạo cộng đồng chưa?
The rough cut of the documentary highlighted key social issues in America.
Bản thô của bộ phim tài liệu đã nêu bật các vấn đề xã hội ở Mỹ.
The committee did not approve the rough cut for public viewing.
Ủy ban đã không phê duyệt bản thô để công chúng xem.
The director showed us the rough cut of the documentary yesterday.
Đạo diễn đã cho chúng tôi xem bản thô của bộ phim tài liệu hôm qua.
The rough cut does not include the final music or graphics.
Bản thô không bao gồm âm nhạc hoặc đồ họa cuối cùng.
Is the rough cut ready for the social media team to review?
Bản thô đã sẵn sàng để đội ngũ truyền thông xã hội xem chưa?
The director showed the rough cut to the team last Friday.
Đạo diễn đã trình chiếu bản thô cho đội vào thứ Sáu tuần trước.
The rough cut does not include final sound effects or music.
Bản thô không bao gồm hiệu ứng âm thanh hoặc nhạc cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp