Bản dịch của từ Rub up on trong tiếng Việt
Rub up on

Rub up on (Idiom)
She likes to rub up on her cat for comfort.
Cô ấy thích vuốt ve con mèo của mình để cảm thấy thoải mái.
He does not rub up on strangers at parties.
Anh ấy không vuốt ve người lạ tại các bữa tiệc.
Do you rub up on your friends when you greet them?
Bạn có vuốt ve bạn bè khi chào họ không?
John rubbed up on Sarah during the party last Saturday.
John đã tiếp cận Sarah trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
Maria did not rub up on anyone at the social event.
Maria không tiếp cận ai tại sự kiện xã hội.
Did Mark rub up on Lisa at the conference last week?
Mark đã tiếp cận Lisa tại hội nghị tuần trước không?
Để có được kinh nghiệm hoặc kiến thức về một chủ đề thông qua sự tương tác hoặc quan sát một cách tự nhiên.
To gain experience or knowledge about a subject through casual interaction or observation.
I rub up on social skills by attending community events regularly.
Tôi nâng cao kỹ năng xã hội bằng cách tham gia sự kiện cộng đồng thường xuyên.
She does not rub up on social etiquette through formal classes.
Cô ấy không nâng cao kiến thức về phép xã giao qua các lớp học chính thức.
Do you rub up on cultural norms by interacting with diverse groups?
Bạn có nâng cao kiến thức về các quy tắc văn hóa bằng cách tương tác với các nhóm đa dạng không?