Bản dịch của từ Rub up on trong tiếng Việt

Rub up on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rub up on (Idiom)

01

Chạm hoặc tiếp xúc với ai đó hoặc cái gì đó một cách nhẹ nhàng hoặc trìu mến.

To touch or come into contact with someone or something in a gentle or affectionate manner.

Ví dụ

She likes to rub up on her cat for comfort.

Cô ấy thích vuốt ve con mèo của mình để cảm thấy thoải mái.

He does not rub up on strangers at parties.

Anh ấy không vuốt ve người lạ tại các bữa tiệc.

Do you rub up on your friends when you greet them?

Bạn có vuốt ve bạn bè khi chào họ không?

02

Tiếp cận hoặc đến gần ai đó, thường là với ý định lãng mạn hoặc tán tỉnh.

To approach or get close to someone, often with romantic or flirtatious intent.

Ví dụ

John rubbed up on Sarah during the party last Saturday.

John đã tiếp cận Sarah trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

Maria did not rub up on anyone at the social event.

Maria không tiếp cận ai tại sự kiện xã hội.

Did Mark rub up on Lisa at the conference last week?

Mark đã tiếp cận Lisa tại hội nghị tuần trước không?

03

Để có được kinh nghiệm hoặc kiến thức về một chủ đề thông qua sự tương tác hoặc quan sát một cách tự nhiên.

To gain experience or knowledge about a subject through casual interaction or observation.

Ví dụ

I rub up on social skills by attending community events regularly.

Tôi nâng cao kỹ năng xã hội bằng cách tham gia sự kiện cộng đồng thường xuyên.

She does not rub up on social etiquette through formal classes.

Cô ấy không nâng cao kiến thức về phép xã giao qua các lớp học chính thức.

Do you rub up on cultural norms by interacting with diverse groups?

Bạn có nâng cao kiến thức về các quy tắc văn hóa bằng cách tương tác với các nhóm đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rub up on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rub up on

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.