Bản dịch của từ School of hard knocks trong tiếng Việt

School of hard knocks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

School of hard knocks (Noun)

skˈul ˈʌv hˈɑɹd nˈɑks
skˈul ˈʌv hˈɑɹd nˈɑks
01

Cụm từ ẩn dụ chỉ một nền giáo dục thực tiễn thu được từ những trải nghiệm khó khăn thay vì học chính quy.

A metaphorical phrase referring to a practical education gained through difficult experiences instead of formal schooling.

Ví dụ

Many successful entrepreneurs learned from the school of hard knocks.

Nhiều doanh nhân thành công đã học từ trường đời khó khăn.

Not everyone believes in the school of hard knocks for education.

Không phải ai cũng tin vào trường đời khó khăn cho giáo dục.

Is the school of hard knocks better than traditional education?

Trường đời khó khăn có tốt hơn giáo dục truyền thống không?

02

Một trải nghiệm cuộc sống dạy cho sự kiên cường, sức chịu đựng, và khả năng đối phó với nghịch cảnh.

A life experience that teaches toughness, resilience, and the ability to deal with adversity.

Ví dụ

Many students learn from the school of hard knocks in life.

Nhiều sinh viên học hỏi từ trường đời thực tế trong cuộc sống.

The school of hard knocks does not guarantee easy success for everyone.

Trường đời thực tế không đảm bảo thành công dễ dàng cho mọi người.

Is the school of hard knocks necessary for personal growth?

Liệu trường đời thực tế có cần thiết cho sự phát triển cá nhân không?

03

Một thuật ngữ không chính thức để mô tả những thách thức gặp phải khi trưởng thành hoặc tiến bộ trong sự nghiệp.

An informal term used to describe the challenges faced while growing up or progressing in a career.

Ví dụ

Many people learn from the school of hard knocks in life.

Nhiều người học từ trường đời đầy thử thách trong cuộc sống.

She did not attend college; her school of hard knocks taught her.

Cô ấy không học đại học; trường đời đã dạy cô ấy.

Is the school of hard knocks the best way to learn?

Trường đời có phải là cách học tốt nhất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng School of hard knocks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with School of hard knocks

Không có idiom phù hợp