Bản dịch của từ School of hard knocks trong tiếng Việt
School of hard knocks
School of hard knocks (Noun)
Many successful entrepreneurs learned from the school of hard knocks.
Nhiều doanh nhân thành công đã học từ trường đời khó khăn.
Not everyone believes in the school of hard knocks for education.
Không phải ai cũng tin vào trường đời khó khăn cho giáo dục.
Is the school of hard knocks better than traditional education?
Trường đời khó khăn có tốt hơn giáo dục truyền thống không?
Một trải nghiệm cuộc sống dạy cho sự kiên cường, sức chịu đựng, và khả năng đối phó với nghịch cảnh.
A life experience that teaches toughness, resilience, and the ability to deal with adversity.
Many students learn from the school of hard knocks in life.
Nhiều sinh viên học hỏi từ trường đời thực tế trong cuộc sống.
The school of hard knocks does not guarantee easy success for everyone.
Trường đời thực tế không đảm bảo thành công dễ dàng cho mọi người.
Is the school of hard knocks necessary for personal growth?
Liệu trường đời thực tế có cần thiết cho sự phát triển cá nhân không?
Many people learn from the school of hard knocks in life.
Nhiều người học từ trường đời đầy thử thách trong cuộc sống.
She did not attend college; her school of hard knocks taught her.
Cô ấy không học đại học; trường đời đã dạy cô ấy.
Is the school of hard knocks the best way to learn?
Trường đời có phải là cách học tốt nhất không?
"School of hard knocks" là một cụm từ tiếng Anh chỉ những kinh nghiệm học hỏi từ những khó khăn và thử thách trong cuộc sống, thay vì từ giáo dục chính quy. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh, mặc dù ý nghĩa tương tự có thể được diễn đạt qua cụm từ khác. Cách diễn đạt này nhấn mạnh việc học từ thất bại và khó khăn có thể cung cấp những bài học quý giá hơn so với kiến thức lý thuyết.