Bản dịch của từ School of thought trong tiếng Việt
School of thought

School of thought (Noun)
Một triết lý hoặc tập hợp các ý tưởng cụ thể được một nhóm người nắm giữ.
A particular philosophy or set of ideas that is held by a group of people.
The school of thought on equality influences many social policies today.
Trường phái tư tưởng về bình đẳng ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội hiện nay.
Not every school of thought agrees on social justice principles.
Không phải trường phái tư tưởng nào cũng đồng ý về nguyên tắc công bằng xã hội.
Which school of thought best addresses social inequality issues?
Trường phái tư tưởng nào giải quyết tốt nhất vấn đề bất bình đẳng xã hội?
Một phong trào trí tuệ hoặc xu hướng được đặc trưng bởi một quan điểm hoặc phương pháp cụ thể.
An intellectual movement or tendency characterized by a specific viewpoint or methodology.
Many people follow the school of thought that education is essential.
Nhiều người theo trường phái tư tưởng rằng giáo dục là cần thiết.
Not everyone agrees with the school of thought about social equality.
Không phải ai cũng đồng ý với trường phái tư tưởng về bình đẳng xã hội.
What is the main school of thought regarding community development?
Trường phái tư tưởng chính về phát triển cộng đồng là gì?
Many people follow the school of thought that education is essential.
Nhiều người theo trường phái tư tưởng rằng giáo dục là thiết yếu.
Not everyone agrees with the school of thought about social media's impact.
Không phải ai cũng đồng ý với trường phái tư tưởng về tác động của mạng xã hội.
What is the main school of thought regarding community engagement strategies?
Trường phái tư tưởng chính về các chiến lược tham gia cộng đồng là gì?
Khái niệm "school of thought" ám chỉ một nhóm các ý tưởng, quan điểm hoặc tri thức được chia sẻ bởi một tập thể, thường liên quan đến triết học, khoa học hoặc nghiên cứu học thuật. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, nó có thể được sử dụng để chỉ các trường phái tư tưởng khác nhau, như trường phái triết học hoặc trường phái nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp