Bản dịch của từ School of thought trong tiếng Việt

School of thought

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

School of thought (Noun)

skˈul ˈʌv θˈɔt
skˈul ˈʌv θˈɔt
01

Một triết lý hoặc tập hợp các ý tưởng cụ thể được một nhóm người nắm giữ.

A particular philosophy or set of ideas that is held by a group of people.

Ví dụ

The school of thought on equality influences many social policies today.

Trường phái tư tưởng về bình đẳng ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội hiện nay.

Not every school of thought agrees on social justice principles.

Không phải trường phái tư tưởng nào cũng đồng ý về nguyên tắc công bằng xã hội.

Which school of thought best addresses social inequality issues?

Trường phái tư tưởng nào giải quyết tốt nhất vấn đề bất bình đẳng xã hội?

02

Một phong trào trí tuệ hoặc xu hướng được đặc trưng bởi một quan điểm hoặc phương pháp cụ thể.

An intellectual movement or tendency characterized by a specific viewpoint or methodology.

Ví dụ

Many people follow the school of thought that education is essential.

Nhiều người theo trường phái tư tưởng rằng giáo dục là cần thiết.

Not everyone agrees with the school of thought about social equality.

Không phải ai cũng đồng ý với trường phái tư tưởng về bình đẳng xã hội.

What is the main school of thought regarding community development?

Trường phái tư tưởng chính về phát triển cộng đồng là gì?

03

Một hệ thống niềm tin hoặc phương pháp tiếp cận một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.

A belief system or approach to a particular subject or field.

Ví dụ

Many people follow the school of thought that education is essential.

Nhiều người theo trường phái tư tưởng rằng giáo dục là thiết yếu.

Not everyone agrees with the school of thought about social media's impact.

Không phải ai cũng đồng ý với trường phái tư tưởng về tác động của mạng xã hội.

What is the main school of thought regarding community engagement strategies?

Trường phái tư tưởng chính về các chiến lược tham gia cộng đồng là gì?

School of thought (Phrase)

skˈul ˈʌv θˈɔt
skˈul ˈʌv θˈɔt
01

Một cách suy nghĩ cụ thể về một điều gì đó

A particular way of thinking about something

Ví dụ

Many people support the school of thought promoting equality in society.

Nhiều người ủng hộ trường phái tư tưởng thúc đẩy bình đẳng trong xã hội.

The school of thought about social media's impact is often debated.

Trường phái tư tưởng về tác động của mạng xã hội thường bị tranh cãi.

Is the school of thought regarding community service still relevant today?

Trường phái tư tưởng về dịch vụ cộng đồng có còn phù hợp hôm nay không?

Many people support the school of thought that education is essential.

Nhiều người ủng hộ trường phái tư tưởng rằng giáo dục là thiết yếu.

Not everyone agrees with the school of thought on social media effects.

Không phải ai cũng đồng ý với trường phái tư tưởng về tác động của mạng xã hội.

02

Một nhóm các ý tưởng hoặc niềm tin liên quan

A group of related ideas or beliefs

Ví dụ

Many social scientists belong to the same school of thought today.

Nhiều nhà khoa học xã hội thuộc về cùng một trường phái tư tưởng ngày nay.

Not every researcher agrees with this school of thought in sociology.

Không phải nhà nghiên cứu nào cũng đồng ý với trường phái tư tưởng này trong xã hội học.

Which school of thought influences modern social policies the most?

Trường phái tư tưởng nào ảnh hưởng nhất đến chính sách xã hội hiện đại?

The school of thought on social justice is evolving rapidly today.

Trường phái tư tưởng về công bằng xã hội đang phát triển nhanh chóng hôm nay.

Many people do not accept this school of thought on equality.

Nhiều người không chấp nhận trường phái tư tưởng này về bình đẳng.

03

Một triết lý hoặc lý thuyết cụ thể

A specific philosophy or theory

Ví dụ

The school of thought supports equal rights for all individuals in society.

Trường phái tư tưởng ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả cá nhân trong xã hội.

This school of thought does not prioritize individual freedom over community welfare.

Trường phái tư tưởng này không ưu tiên tự do cá nhân hơn phúc lợi cộng đồng.

Is this school of thought popular among social activists today?

Trường phái tư tưởng này có phổ biến trong số những nhà hoạt động xã hội hôm nay không?

Many people follow the school of thought that education is essential.

Nhiều người theo trường phái tư tưởng rằng giáo dục là cần thiết.

Not everyone accepts the school of thought regarding social equality.

Không phải ai cũng chấp nhận trường phái tư tưởng về bình đẳng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/school of thought/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with School of thought

Không có idiom phù hợp