Bản dịch của từ Scintillation camera trong tiếng Việt
Scintillation camera
Noun [U/C]

Scintillation camera (Noun)
sˌɪntɨtˈeɪljən kˈæmɚə
sˌɪntɨtˈeɪljən kˈæmɚə
01
Thiết bị được sử dụng trong y học hạt nhân để hình dung sự phân bố của vật liệu phóng xạ trong cơ thể bệnh nhân thông qua việc phát hiện bức xạ gamma.
A device used in nuclear medicine to visualize the distribution of radioactive materials in a patient's body through the detection of gamma radiation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ để thu được hình ảnh của các nguồn phóng xạ, thường được sử dụng trong các ứng dụng chẩn đoán khác nhau.
An instrument for obtaining images of radioactive sources, commonly used in various diagnostic applications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scintillation camera
Không có idiom phù hợp