Bản dịch của từ Seat trong tiếng Việt

Seat

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seat(Noun Countable)

siːt
siːt
01

Ghế, chỗ ngồi.

Chairs, seats.

Ví dụ

Seat(Noun)

sˈit
sˈit
01

Một địa điểm hoặc địa điểm chính.

A principal site or location.

Ví dụ
02

Một vị trí trong cơ quan lập pháp được bầu cử hoặc cơ quan khác.

A place in an elected legislative or other body.

Ví dụ
03

Mông của một người.

A person's buttocks.

Ví dụ
04

Một vật được làm hoặc dùng để ngồi, chẳng hạn như ghế hoặc ghế đẩu.

A thing made or used for sitting on, such as a chair or stool.

seat
Ví dụ
05

Một bộ phận của máy hỗ trợ hoặc dẫn hướng cho bộ phận khác.

A part of a machine that supports or guides another part.

Ví dụ

Dạng danh từ của Seat (Noun)

SingularPlural

Seat

Seats

Seat(Verb)

sˈit
sˈit
01

Sắp xếp cho (ai đó) ngồi ở đâu đó.

Arrange for (someone) to sit somewhere.

Ví dụ
02

Phù hợp vào vị trí.

Fit in position.

Ví dụ

Dạng động từ của Seat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Seated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ