Bản dịch của từ Seats trong tiếng Việt
Seats
Noun [U/C]
Seats (Noun)
sˈits
sˈits
01
Số nhiều của chỗ ngồi.
Plural of seat.
Ví dụ
The community center has fifty seats for social gatherings every month.
Trung tâm cộng đồng có năm mươi chỗ ngồi cho các buổi họp xã hội hàng tháng.
There are not enough seats for everyone at the town hall meeting.
Không đủ chỗ ngồi cho tất cả mọi người tại cuộc họp hội đồng thành phố.
How many seats are available for the charity event next week?
Có bao nhiêu chỗ ngồi còn trống cho sự kiện từ thiện tuần tới?
Dạng danh từ của Seats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seat | Seats |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It was midnight when we logged onto the website to check the availability of tickets and quickly noticed that there were only 2 left on the bus [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] For example, when buses are equipped with comfortable and air conditioners, there will likely be more passengers choosing this means of transport and leaving their personal vehicles at home [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] To be more specific, home viewers could adjust the positions of the or the television to their liking, whereas a live event usually only allows the audience to stay in a fixed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] Given these potential downsides, I firmly believe that the well-being of both mothers and their children should not take a back to one's personal and professional aspirations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
Idiom with Seats
Không có idiom phù hợp