Bản dịch của từ Seats trong tiếng Việt
Seats

Seats (Noun)
Số nhiều của chỗ ngồi.
Plural of seat.
The community center has fifty seats for social gatherings every month.
Trung tâm cộng đồng có năm mươi chỗ ngồi cho các buổi họp xã hội hàng tháng.
There are not enough seats for everyone at the town hall meeting.
Không đủ chỗ ngồi cho tất cả mọi người tại cuộc họp hội đồng thành phố.
How many seats are available for the charity event next week?
Có bao nhiêu chỗ ngồi còn trống cho sự kiện từ thiện tuần tới?
Dạng danh từ của Seats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seat | Seats |
Họ từ
Từ “seats” trong tiếng Anh chỉ các loại ghế hoặc chỗ ngồi, thường được dùng trong ngữ cảnh như phương tiện giao thông, phòng họp hoặc nhà hát. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “seats” có thể chỉ đến chỗ ngồi trong xe buýt, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thường nhấn mạnh đến chỗ ngồi trong các khung cảnh giải trí. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng và văn hóa liên quan.
Từ "seats" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedere", có nghĩa là "ngồi". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp cổ "sete". Ban đầu, "seat" chỉ khu vực để ngồi, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ một trong những chỗ ngồi trong phương tiện giao thông hoặc các não trạng khác. Ngày nay, "seats" không chỉ đáng chú ý trong việc sắp xếp chỗ ngồi mà còn tượng trưng cho quyền lực và vai trò trong các cuộc họp hoặc tổ chức.
Từ "seats" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải xác định số lượng ghế hoặc mô tả vị trí. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các chủ đề như du lịch, sự kiện hoặc phương tiện giao thông. Trong văn cảnh hàng ngày, "seats" thường liên quan đến không gian trong rạp chiếu phim, nhà hàng và phương tiện công cộng, phản ánh sự quan trọng của việc bố trí chỗ ngồi trong các tình huống xã hội và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



