Bản dịch của từ Seat trong tiếng Việt
Seat

Seat(Noun Countable)
Ghế, chỗ ngồi.
Chairs, seats.
Seat(Noun)
Một vị trí trong cơ quan lập pháp được bầu cử hoặc cơ quan khác.
A place in an elected legislative or other body.
Mông của một người.
A person's buttocks.

Dạng danh từ của Seat (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Seat | Seats |
Seat(Verb)
Dạng động từ của Seat (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seat |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seats |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "seat" trong tiếng Anh có nghĩa là chỗ ngồi, nơi mà một người có thể ngồi xuống. Trong tiếng Anh Anh, "seat" được phát âm là /siːt/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách sử dụng khi nói đến các loại chỗ ngồi; ví dụ, "seat" có thể chỉ rõ hơn về chỗ ngồi trong ngữ cảnh của các phương tiện giao thông ở cả hai phiên bản. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh và thói quen sử dụng từ.
Từ "seat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là “ngồi.” Trong tiếng Old English, từ này được chuyển hóa thành "sæte", thể hiện sự kết nối với ý nghĩa vật dụng để ngồi. Qua các thời kỳ, "seat" không chỉ chỉ đơn thuần là địa điểm ngồi mà còn mở rộng sang nghĩa tượng trưng, chẳng hạn như quyền lực hay vị trí trong hội đồng. Sự biến đổi này phản ánh cách thức ngôn ngữ tiến hóa qua thời gian, giữ lại những giá trị văn hóa và xã hội.
Từ "seat" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có nhiều ngữ cảnh liên quan đến việc chỉ định vị trí hoặc thảo luận về không gian. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ chỗ ngồi trong xe, nhà hàng, hoặc các sự kiện xã hội, phản ánh vị trí cá nhân trong không gian công cộng hoặc riêng tư, cũng như văn hóa và phép tắc trong giao tiếp.
Họ từ
Từ "seat" trong tiếng Anh có nghĩa là chỗ ngồi, nơi mà một người có thể ngồi xuống. Trong tiếng Anh Anh, "seat" được phát âm là /siːt/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách sử dụng khi nói đến các loại chỗ ngồi; ví dụ, "seat" có thể chỉ rõ hơn về chỗ ngồi trong ngữ cảnh của các phương tiện giao thông ở cả hai phiên bản. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh và thói quen sử dụng từ.
Từ "seat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là “ngồi.” Trong tiếng Old English, từ này được chuyển hóa thành "sæte", thể hiện sự kết nối với ý nghĩa vật dụng để ngồi. Qua các thời kỳ, "seat" không chỉ chỉ đơn thuần là địa điểm ngồi mà còn mở rộng sang nghĩa tượng trưng, chẳng hạn như quyền lực hay vị trí trong hội đồng. Sự biến đổi này phản ánh cách thức ngôn ngữ tiến hóa qua thời gian, giữ lại những giá trị văn hóa và xã hội.
Từ "seat" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có nhiều ngữ cảnh liên quan đến việc chỉ định vị trí hoặc thảo luận về không gian. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ chỗ ngồi trong xe, nhà hàng, hoặc các sự kiện xã hội, phản ánh vị trí cá nhân trong không gian công cộng hoặc riêng tư, cũng như văn hóa và phép tắc trong giao tiếp.
