Bản dịch của từ Self drive trong tiếng Việt

Self drive

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self drive (Noun)

slˈɛfdɹɨv
slˈɛfdɹɨv
01

Đặc điểm của việc sở hữu một chiếc ô tô và tổ chức cuộc sống của một người theo cách cho phép sử dụng ô tô bất cứ khi nào người ta muốn hoặc cần.

The characteristic of owning a car and organizing one's life in a way that permits the use of the car whenever one wants or needs to.

Ví dụ

Self drive is becoming more popular among young professionals in urban areas.

Tự lái đang trở nên phổ biến hơn trong số các chuyên gia trẻ ở các khu vực đô thị.

The convenience of self drive allows for spontaneous road trips on weekends.

Sự tiện lợi của việc tự lái cho phép các chuyến du lịch cuối tuần không kế hoạch.

Owning a car for self drive offers flexibility in daily commuting schedules.

Sở hữu một chiếc ô tô để tự lái mang lại sự linh hoạt trong lịch trình đi lại hàng ngày.

02

Một chiếc ô tô trong đó người lái nó thực hiện các chức năng thường do người lái chủ động thực hiện, chẳng hạn như lái và phanh mà không cần điều khiển bằng tay.

A car in which the person driving it performs functions normally done by an active driver, such as steering and braking, without hands-on control.

Ví dụ

The self drive car allows passengers to relax during the journey.

Xe tự lái cho phép hành khách thư giãn trong hành trình.

The self drive technology is advancing rapidly in the automotive industry.

Công nghệ tự lái đang phát triển nhanh chóng trong ngành công nghiệp ô tô.

Many people are excited about the potential of self drive vehicles.

Nhiều người rất hào hứng với tiềm năng của các phương tiện tự lái.

Self drive (Verb)

slˈɛfdɹɨv
slˈɛfdɹɨv
01

Tự lái xe đi đâu đó.

Drive oneself somewhere in a car.

Ví dụ

Many people prefer to self-drive rather than take public transportation.

Nhiều người thích tự lái xe hơn là sử dụng phương tiện công cộng.

She self-drives to work every day to avoid crowded buses.

Cô ấy tự lái xe đến công việc mỗi ngày để tránh xe buýt đông đúc.

The company organized a self-drive tour for its employees to bond.

Công ty tổ chức một chuyến du lịch tự lái cho nhân viên để tạo sự gắn kết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self drive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self drive

Không có idiom phù hợp