Bản dịch của từ Senior editor trong tiếng Việt

Senior editor

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senior editor(Phrase)

sˈinjɚ ˈɛdətɚ
sˈinjɚ ˈɛdətɚ
01

Một chức danh thường được trao cho biên tập viên chính trong một ấn phẩm.

A title often given to the lead editor in a publication

Ví dụ
02

Chỉ mức độ kinh nghiệm hoặc cấp bậc trong hệ thống phân cấp biên tập trong một công ty.

Refers to the level of experience or rank in the editorial hierarchy within a company

Ví dụ

Senior editor(Noun)

sˈinjɚ ˈɛdətɚ
sˈinjɚ ˈɛdətɚ
01

Người chịu trách nhiệm giám sát nội dung biên tập của một ấn phẩm, chẳng hạn như tạp chí hoặc báo.

A person who is responsible for overseeing the editorial content of a publication such as a magazine or newspaper

Ví dụ
02

Một giám đốc điều hành cấp cao trong một công ty xuất bản, thường tham gia vào việc ra quyết định và quản lý.

A highranking executive within a publishing company typically involved in decisionmaking and management

Ví dụ
03

Một biên tập viên giàu kinh nghiệm với thẩm quyền đáng kể, thường phụ trách một nhóm biên tập viên.

An experienced editor with significant authority often in charge of a team of editors

Ví dụ