Bản dịch của từ Set ourselves clear objectives trong tiếng Việt
Set ourselves clear objectives

Set ourselves clear objectives (Verb)
We set ourselves clear objectives for community service projects this year.
Chúng tôi đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho các dự án phục vụ cộng đồng năm nay.
They did not set themselves clear objectives for the social event.
Họ đã không đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho sự kiện xã hội.
Did you set yourselves clear objectives for the charity campaign?
Bạn đã đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho chiến dịch từ thiện chưa?
We set ourselves clear objectives for community service in 2023.
Chúng tôi đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho dịch vụ cộng đồng năm 2023.
They did not set themselves clear objectives for the charity event.
Họ không đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho sự kiện từ thiện.
Did we set ourselves clear objectives for the social project?
Chúng ta có đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho dự án xã hội không?
We set ourselves clear objectives to improve community health in 2023.
Chúng tôi đặt ra mục tiêu rõ ràng để cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2023.
They did not set themselves clear objectives for the charity event.
Họ không đặt ra mục tiêu rõ ràng cho sự kiện từ thiện.
Did you set yourselves clear objectives for the social project?
Bạn có đặt ra mục tiêu rõ ràng cho dự án xã hội không?
Set ourselves clear objectives (Noun)
We must set ourselves clear objectives for community service projects.
Chúng ta phải đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho dự án cộng đồng.
Setting ourselves clear objectives is not optional in social initiatives.
Việc đặt ra những mục tiêu rõ ràng không phải là tùy chọn trong các sáng kiến xã hội.
What clear objectives should we set ourselves for the charity event?
Chúng ta nên đặt ra những mục tiêu rõ ràng nào cho sự kiện từ thiện?
Một bộ sưu tập các vật phẩm mà được sử dụng cùng nhau cho một mục đích cụ thể.
A collection of items that are used together for a specific purpose.
We must set ourselves clear objectives for community improvement projects.
Chúng ta phải đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho dự án cộng đồng.
Setting ourselves clear objectives is not easy for many organizations.
Việc đặt ra mục tiêu rõ ràng không dễ dàng cho nhiều tổ chức.
How can we set ourselves clear objectives for social initiatives?
Làm thế nào chúng ta có thể đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho các sáng kiến xã hội?
Một sự sắp xếp hoặc tổ chức cụ thể của cái gì đó.
A specific arrangement or organization of something.
We set ourselves clear objectives for the community project in 2023.
Chúng tôi đã đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho dự án cộng đồng năm 2023.
They did not set themselves clear objectives during the social campaign.
Họ không đặt ra những mục tiêu rõ ràng trong chiến dịch xã hội.
Did we set ourselves clear objectives for the upcoming social event?
Chúng ta có đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Cụm từ "set ourselves clear objectives" mang nghĩa thiết lập những mục tiêu rõ ràng cho bản thân. Trong ngữ cảnh quản lý thời gian và công việc, nó thể hiện sự cần thiết phải xác định và hiểu rõ các mục tiêu nhằm nâng cao hiệu suất và định hướng hành động. Cụm từ này có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa tổng thể vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh tầm quan trọng của mục tiêu trong quá trình phát triển cá nhân và nghề nghiệp.