Bản dịch của từ Shelves trong tiếng Việt
Shelves

Shelves (Noun)
The shelves in the library were filled with books.
Những kệ sách trong thư viện đều đầy sách.
She organized the shelves in her room to make space.
Cô ấy sắp xếp các kệ sách trong phòng để tạo không gian.
The supermarket rearranged the shelves for better product display.
Siêu thị sắp xếp lại các kệ để trưng bày sản phẩm tốt hơn.
Dạng danh từ của Shelves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shelf | Shelves |
Họ từ
Từ "shelves" (số nhiều của "shelf") ám chỉ các bề mặt phẳng được gắn hoặc đặt trên cao, thường được sử dụng để chứa hoặc trưng bày đồ vật. Trong tiếng Anh Anh, "shelves" có thể đề cập đến kệ sách hoặc kệ trong cửa hàng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "shelf" để chỉ các loại kệ này một cách tổng quát hơn. Trong phát âm, sự khác biệt chủ yếu là ở âm 'e', thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "shelves" có nguồn gốc từ tiếng Anh nguyên thủy, bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "scealf", có nghĩa là "kệ" hoặc "giá đỡ". Từ này cũng có liên quan đến gốc Latinh "scalā" có nghĩa là "bậc thang". Trong lịch sử, kệ được sử dụng như một phương tiện để tổ chức và lưu trữ đồ vật, phản ánh vai trò của nó trong kiến trúc và trang trí nội thất. Ngày nay, "shelves" không chỉ mô tả các cấu trúc vật lý mà còn biểu thị khái niệm tổ chức thông tin.
Từ "shelves" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh mô tả không gian hoặc vật dụng trong đời sống hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tổ chức không gian, cửa hàng hoặc thư viện. "Shelves" cũng phổ biến trong các văn bản về thiết kế nội thất và quản lý kho, nơi việc sắp xếp hàng hóa là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

