Bản dịch của từ Silver spoon trong tiếng Việt
Silver spoon

Silver spoon (Noun)
She served dessert with a silver spoon at the party.
Cô ấy đã phục vụ món tráng miệng bằng thìa bạc tại bữa tiệc.
They do not use a silver spoon for everyday meals.
Họ không sử dụng thìa bạc cho các bữa ăn hàng ngày.
Is the silver spoon a common item in luxury restaurants?
Thìa bạc có phải là đồ dùng phổ biến trong các nhà hàng sang trọng không?
She served the dessert with a silver spoon at the party.
Cô ấy đã phục vụ món tráng miệng bằng thìa bạc tại bữa tiệc.
He did not use a silver spoon for his everyday meals.
Anh ấy không sử dụng thìa bạc cho các bữa ăn hàng ngày.
Many believe that Sarah had a silver spoon upbringing in her family.
Nhiều người tin rằng Sarah có một gia đình giàu có từ nhỏ.
John did not grow up with a silver spoon like his friends.
John không lớn lên với cuộc sống sung túc như bạn bè của anh.
Did Emily always have a silver spoon in her wealthy family?
Emily có phải luôn sống trong sự giàu có của gia đình mình không?
Many believe that John had a silver spoon upbringing in Beverly Hills.
Nhiều người tin rằng John lớn lên trong sự giàu có ở Beverly Hills.
Not everyone with a silver spoon understands hard work and struggle.
Không phải ai có xuất thân giàu có cũng hiểu về sự khó khăn và nỗ lực.
Một cụm từ biểu trưng cho những lợi thế đến từ việc được nuôi dưỡng trong một gia đình giàu có.
A phrase symbolizing the advantages that come from being raised in a wealthy family.
Many believe that being born with a silver spoon is unfair.
Nhiều người tin rằng sinh ra với thìa bạc là không công bằng.
Not everyone has a silver spoon; some work hard for success.
Không phải ai cũng có thìa bạc; một số người làm việc chăm chỉ để thành công.
Do you think a silver spoon guarantees happiness in life?
Bạn có nghĩ rằng thìa bạc đảm bảo hạnh phúc trong cuộc sống không?
She was born with a silver spoon in her mouth.
Cô ấy sinh ra đã có thìa bạc trong miệng.
Many believe he did not earn success; he had a silver spoon.
Nhiều người tin rằng anh ấy không đạt được thành công; anh ấy có thìa bạc.
Cụm từ "silver spoon" thường được sử dụng để chỉ một người sinh ra trong điều kiện giàu có, đặc quyền, và không phải trải qua khó khăn trong cuộc sống. Xuất phát từ hình ảnh của thìa bạc, thường được dùng cho trẻ em trong gia đình giàu có, cụm từ này mang một ý nghĩa tiêu cực về sựu thiếu tự lập. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "silver spoon" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp