Bản dịch của từ Silver spoon trong tiếng Việt

Silver spoon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silver spoon (Noun)

sˈɪlvɚ spˈun
sˈɪlvɚ spˈun
01

Một cái thìa làm bằng bạc, thường được sử dụng để phục vụ hoặc ăn thức ăn.

A spoon made of silver, typically used for serving or eating food.

Ví dụ

She served dessert with a silver spoon at the party.

Cô ấy đã phục vụ món tráng miệng bằng thìa bạc tại bữa tiệc.

They do not use a silver spoon for everyday meals.

Họ không sử dụng thìa bạc cho các bữa ăn hàng ngày.

Is the silver spoon a common item in luxury restaurants?

Thìa bạc có phải là đồ dùng phổ biến trong các nhà hàng sang trọng không?

She served the dessert with a silver spoon at the party.

Cô ấy đã phục vụ món tráng miệng bằng thìa bạc tại bữa tiệc.

He did not use a silver spoon for his everyday meals.

Anh ấy không sử dụng thìa bạc cho các bữa ăn hàng ngày.

02

Một biểu hiện thành ngữ chỉ ai đó sinh ra trong sự giàu có hoặc đặc quyền, gợi ý về một cuộc sống dễ dàng ngay từ đầu.

An idiomatic expression referring to someone born into wealth or privilege, suggesting an easy life from the start.

Ví dụ

Many believe that Sarah had a silver spoon upbringing in her family.

Nhiều người tin rằng Sarah có một gia đình giàu có từ nhỏ.

John did not grow up with a silver spoon like his friends.

John không lớn lên với cuộc sống sung túc như bạn bè của anh.

Did Emily always have a silver spoon in her wealthy family?

Emily có phải luôn sống trong sự giàu có của gia đình mình không?

Many believe that John had a silver spoon upbringing in Beverly Hills.

Nhiều người tin rằng John lớn lên trong sự giàu có ở Beverly Hills.

Not everyone with a silver spoon understands hard work and struggle.

Không phải ai có xuất thân giàu có cũng hiểu về sự khó khăn và nỗ lực.

03

Một cụm từ biểu trưng cho những lợi thế đến từ việc được nuôi dưỡng trong một gia đình giàu có.

A phrase symbolizing the advantages that come from being raised in a wealthy family.

Ví dụ

Many believe that being born with a silver spoon is unfair.

Nhiều người tin rằng sinh ra với thìa bạc là không công bằng.

Not everyone has a silver spoon; some work hard for success.

Không phải ai cũng có thìa bạc; một số người làm việc chăm chỉ để thành công.

Do you think a silver spoon guarantees happiness in life?

Bạn có nghĩ rằng thìa bạc đảm bảo hạnh phúc trong cuộc sống không?

She was born with a silver spoon in her mouth.

Cô ấy sinh ra đã có thìa bạc trong miệng.

Many believe he did not earn success; he had a silver spoon.

Nhiều người tin rằng anh ấy không đạt được thành công; anh ấy có thìa bạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silver spoon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silver spoon

Không có idiom phù hợp