Bản dịch của từ Slots trong tiếng Việt

Slots

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slots (Noun Countable)

slˈɑts
slˈɑts
01

Một lỗ hoặc rãnh hẹp trên một bề mặt, đặc biệt là bề mặt để nhận vật gì đó như nắp, tab hoặc ghim.

A narrow opening or groove in a surface especially one to receive something such as a lid tab or pin.

Ví dụ

The slots for the voting cards were clearly marked on the ballot box.

Các khe cắm cho thẻ bỏ phiếu được đánh dấu rõ trên hộp bỏ phiếu.

There were no slots available for booking a meeting room at the library.

Không có khe cắm nào trống để đặt phòng họp tại thư viện.

Do you know where the slots for submitting applications are located?

Bạn có biết khe cắm để nộp đơn xin việc ở đâu không?

Slots (Verb)

slɑts
slɑts
01

Lắp (cái gì đó) vào một cái khe.

Fit something into a slot.

Ví dụ

She slots her study time in between classes.

Cô ấy xếp thời gian học của mình giữa các tiết học.

He doesn't slot any social activities into his busy schedule.

Anh ấy không xếp bất kỳ hoạt động xã hội nào vào lịch trình bận rộn của mình.

Do you usually slot time for writing practice in your day?

Bạn thường xếp thời gian cho việc luyện viết vào ngày của bạn không?

Dạng động từ của Slots (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slotting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slots/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slots

Không có idiom phù hợp