Bản dịch của từ Slots trong tiếng Việt
Slots

Slots (Noun Countable)
The slots for the voting cards were clearly marked on the ballot box.
Các khe cắm cho thẻ bỏ phiếu được đánh dấu rõ trên hộp bỏ phiếu.
There were no slots available for booking a meeting room at the library.
Không có khe cắm nào trống để đặt phòng họp tại thư viện.
Do you know where the slots for submitting applications are located?
Bạn có biết khe cắm để nộp đơn xin việc ở đâu không?
Slots (Verb)
She slots her study time in between classes.
Cô ấy xếp thời gian học của mình giữa các tiết học.
He doesn't slot any social activities into his busy schedule.
Anh ấy không xếp bất kỳ hoạt động xã hội nào vào lịch trình bận rộn của mình.
Do you usually slot time for writing practice in your day?
Bạn thường xếp thời gian cho việc luyện viết vào ngày của bạn không?
Dạng động từ của Slots (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slotting |
Họ từ
Từ "slots" trong tiếng Anh có nghĩa là các khe hở hoặc khoảng trống dùng để đặt, lắp hoặc ghi chép thông tin. Trong ngữ cảnh công nghệ, "slots" thường đề cập đến các khe cắm trong thiết bị điện tử, như khe cắm thẻ nhớ hoặc khe mở rộng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, cả về cách viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "slot" để chỉ những khoảng thời gian trong lịch biểu hơn là tiếng Anh Mỹ.
Từ "slots" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slot", có nghĩa là một khe hoặc lỗ hổng. Nguyên gốc của nó xuất phát từ tiếng Latin "slottus", chỉ một không gian nhỏ hoặc đường đi. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các khe hay vị trí trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nổi bật nhất là trong các máy đánh bạc, nơi người chơi đặt cược vào các khe để giành chiến thắng. Sự chuyển biến này cho thấy sự liên kết giữa khái niệm khe hở và cơ hội may rủi trong trò chơi.
Từ "slots" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi nó thường đề cập đến lịch trình hoặc thời gian rảnh. Trong phần đọc và viết, "slots" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, bàn về các khoảng thời gian trong lịch làm việc hoặc thời gian biểu của các hoạt động. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt là mô tả các loại máy trò chơi casino.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp