Bản dịch của từ Slotted trong tiếng Việt
Slotted

Slotted (Verb)
They slotted the new recycling bins into the community park.
Họ đã đặt những thùng rác tái chế mới vào công viên cộng đồng.
She didn't slot her ideas into the group discussion effectively.
Cô ấy đã không đưa ý tưởng của mình vào cuộc thảo luận nhóm một cách hiệu quả.
Did you slot your feedback into the project proposal on time?
Bạn đã đưa phản hồi của mình vào đề xuất dự án đúng hạn chưa?
Dạng động từ của Slotted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slotting |
Họ từ
Từ "slotted" thường được sử dụng như một tính từ, chỉ trạng thái có lỗ hoặc khe được tạo ra theo một hình thức nhất định. Trong tiếng Anh, "slotted" có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng như card, bảng điều khiển hay các cấu trúc kỹ thuật có khe hở. Từ này giữ nguyên cách viết và nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "slotted" có nguồn gốc từ động từ "slot", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slott", có nghĩa là "khe" hoặc "khoang". Thuật ngữ này có mối liên hệ với tiếng Latinh "slottare", có nghĩa là "đặt vào" hoặc "chèn vào". Trong ngữ cảnh hiện đại, "slotted" mô tả trạng thái hoặc hình thức đã được chia thành các khe hoặc khoảng trống, thể hiện tính chất tổ chức và phân chia, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của việc sắp xếp các đối tượng vào các vị trí xác định.
Từ "slotted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến việc phân loại hoặc tổ chức thông tin trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong phần nghe, từ này có thể được nghe trong các mô tả về quy trình hoặc thiết kế sản phẩm. Ngoài ra, "slotted" còn được sử dụng trong kỹ thuật, công nghệ, hoặc quản lý, thường mô tả một cấu trúc hoặc hệ thống có rãnh để lắp ghép hoặc phân tách.