Bản dịch của từ Social transformation trong tiếng Việt

Social transformation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social transformation (Noun)

sˈoʊʃəl tɹˌænsfɚmˈeɪʃən
sˈoʊʃəl tɹˌænsfɚmˈeɪʃən
01

Quá trình thay đổi đáng kể trong cấu trúc xã hội hoặc thực tiễn văn hóa của một xã hội, thường nhằm mục đích cải thiện công bằng xã hội.

The process of significant change in the social structure or cultural practices of a society, typically aiming for improvements in social justice and equity.

Ví dụ

Social transformation is essential for improving education in underprivileged communities.

Biến đổi xã hội là cần thiết để cải thiện giáo dục ở cộng đồng nghèo.

Social transformation does not happen overnight; it requires continuous effort and planning.

Biến đổi xã hội không xảy ra ngay lập tức; nó cần nỗ lực và kế hoạch liên tục.

What role does social transformation play in reducing income inequality in cities?

Vai trò của biến đổi xã hội trong việc giảm bất bình đẳng thu nhập ở thành phố là gì?

02

Sự chuyển động từ trạng thái xã hội này sang trạng thái khác, thường dẫn đến sự thay đổi trong các mối quan hệ và thể chế.

The movement from one social state to another, often resulting in alterations in relationships and institutions.

Ví dụ

Social transformation occurred in Vietnam after the Doi Moi reforms in 1986.

Sự chuyển đổi xã hội đã xảy ra ở Việt Nam sau cải cách Đổi Mới năm 1986.

Social transformation did not happen overnight in many countries.

Sự chuyển đổi xã hội không xảy ra trong một sớm một chiều ở nhiều quốc gia.

What factors drive social transformation in urban areas today?

Những yếu tố nào thúc đẩy sự chuyển đổi xã hội ở các khu vực đô thị ngày nay?

03

Một nỗ lực nhằm thay đổi các điều kiện xã hội để cải thiện cho cộng đồng nói chung.

An endeavor or effort aimed at altering social conditions for the betterment of the community at large.

Ví dụ

Social transformation in Vietnam improved education access for many children.

Chuyển đổi xã hội ở Việt Nam đã cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho nhiều trẻ em.

Social transformation does not happen overnight; it requires persistent effort.

Chuyển đổi xã hội không xảy ra qua đêm; nó cần nỗ lực kiên trì.

What examples of social transformation can you find in modern cities?

Bạn có thể tìm thấy những ví dụ nào về chuyển đổi xã hội ở các thành phố hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social transformation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social transformation

Không có idiom phù hợp