Bản dịch của từ Sound-bite trong tiếng Việt

Sound-bite

Noun [U/C]

Sound-bite (Noun)

sˈaʊndbˌaɪt
sˈaʊndbˌaɪt
01

Một đoạn trích ngắn từ một cuộc phỏng vấn được ghi âm, được chọn vì tính súc tích hoặc phù hợp của nó

A short extract from a recorded interview chosen for its pithiness or appropriateness

Ví dụ

The radio show featured a sound-bite from the famous author.

Chương trình phát thanh có một đoạn âm thanh từ tác giả nổi tiếng.

The podcast included a sound-bite of the celebrity's impactful message.

Podcast bao gồm một đoạn âm thanh của thông điệp ấn tượng của người nổi tiếng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sound-bite

Không có idiom phù hợp