Bản dịch của từ Sound bite trong tiếng Việt

Sound bite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sound bite(Noun)

sˈaʊndbˌaɪt
sˈaʊndbˌaɪt
01

(báo chí, truyền hình) Đoạn trích từ một bài phát biểu hoặc cuộc phỏng vấn được sử dụng để biên tập thành bản tin hoặc chương trình phát sóng khác; một đoạn clip phỏng vấn, đặc biệt được coi là đặc biệt biểu cảm hoặc súc tích.

(journalism, television) An extract from a speech or interview used as edited into a news or other broadcast; an interview clip, especially seen as particularly expressive or pithy.

Ví dụ
02

Từ đồng nghĩa của clip âm thanh.

Synonym of sound clip.

Ví dụ
03

(thường mang tính xúc phạm) Một câu nói ngắn gọn được cố tình tạo ra cho mục đích này; một tuyên bố đặc biệt nhằm mục đích mạnh mẽ và đáng nhớ.

(often derogatory) A one-liner deliberately produced for this purpose; a statement specifically intended to be punchy and memorable.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh