Bản dịch của từ Sound-bite trong tiếng Việt
Sound-bite
Noun [U/C]
Sound-bite (Noun)
sˈaʊndbˌaɪt
sˈaʊndbˌaɪt
Ví dụ
The radio show featured a sound-bite from the famous author.
Chương trình phát thanh có một đoạn âm thanh từ tác giả nổi tiếng.
The podcast included a sound-bite of the celebrity's impactful message.
Podcast bao gồm một đoạn âm thanh của thông điệp ấn tượng của người nổi tiếng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sound-bite
Không có idiom phù hợp