Bản dịch của từ Sound bite trong tiếng Việt

Sound bite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sound bite (Noun)

sˈaʊndbˌaɪt
sˈaʊndbˌaɪt
01

(báo chí, truyền hình) đoạn trích từ một bài phát biểu hoặc cuộc phỏng vấn được sử dụng để biên tập thành bản tin hoặc chương trình phát sóng khác; một đoạn clip phỏng vấn, đặc biệt được coi là đặc biệt biểu cảm hoặc súc tích.

(journalism, television) an extract from a speech or interview used as edited into a news or other broadcast; an interview clip, especially seen as particularly expressive or pithy.

Ví dụ

The politician's sound bite about climate change went viral.

Đoạn âm thanh của chính trị gia về biến đổi khí hậu lan truyền nhanh chóng.

The celebrity's sound bite on mental health sparked discussions online.

Đoạn âm thanh của ngôi sao về sức khỏe tâm thần đã khơi dậy cuộc thảo luận trực tuyến.

The sound bite from the expert's interview was shared widely.

Đoạn âm thanh từ cuộc phỏng vấn của chuyên gia đã được chia sẻ rộng rãi.

02

(thường mang tính xúc phạm) một câu nói ngắn gọn được cố tình tạo ra cho mục đích này; một tuyên bố đặc biệt nhằm mục đích mạnh mẽ và đáng nhớ.

(often derogatory) a one-liner deliberately produced for this purpose; a statement specifically intended to be punchy and memorable.

Ví dụ

The politician's sound bite resonated with the audience during the debate.

Câu nói ngắn gọn của chính trị gia ấn tượng với khán giả trong cuộc tranh luận.

The celebrity carefully crafted a sound bite for the press conference.

Ngôi sao đã cẩn thận tạo ra một câu nói ngắn gọn cho cuộc họp báo.

The activist's powerful sound bite spread quickly on social media platforms.

Câu nói ngắn gọn mạnh mẽ của nhà hoạt động lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.

03

Từ đồng nghĩa của clip âm thanh.

Synonym of sound clip.

Ví dụ

The politician's sound bites were shared widely on social media.

Những đoạn âm thanh của chính trị gia đã được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.

The sound bites from the interview were used in the news segment.

Những đoạn âm thanh từ cuộc phỏng vấn đã được sử dụng trong đoạn tin tức.

The event organizer requested sound bites from the guest speakers.

Người tổ chức sự kiện yêu cầu những đoạn âm thanh từ các diễn giả khách mời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sound bite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sound bite

Không có idiom phù hợp