Bản dịch của từ Sound bite trong tiếng Việt
Sound bite

Sound bite (Noun)
(báo chí, truyền hình) đoạn trích từ một bài phát biểu hoặc cuộc phỏng vấn được sử dụng để biên tập thành bản tin hoặc chương trình phát sóng khác; một đoạn clip phỏng vấn, đặc biệt được coi là đặc biệt biểu cảm hoặc súc tích.
(journalism, television) an extract from a speech or interview used as edited into a news or other broadcast; an interview clip, especially seen as particularly expressive or pithy.
The politician's sound bite about climate change went viral.
Đoạn âm thanh của chính trị gia về biến đổi khí hậu lan truyền nhanh chóng.
The celebrity's sound bite on mental health sparked discussions online.
Đoạn âm thanh của ngôi sao về sức khỏe tâm thần đã khơi dậy cuộc thảo luận trực tuyến.
The sound bite from the expert's interview was shared widely.
Đoạn âm thanh từ cuộc phỏng vấn của chuyên gia đã được chia sẻ rộng rãi.
(thường mang tính xúc phạm) một câu nói ngắn gọn được cố tình tạo ra cho mục đích này; một tuyên bố đặc biệt nhằm mục đích mạnh mẽ và đáng nhớ.
(often derogatory) a one-liner deliberately produced for this purpose; a statement specifically intended to be punchy and memorable.
The politician's sound bite resonated with the audience during the debate.
Câu nói ngắn gọn của chính trị gia ấn tượng với khán giả trong cuộc tranh luận.
The celebrity carefully crafted a sound bite for the press conference.
Ngôi sao đã cẩn thận tạo ra một câu nói ngắn gọn cho cuộc họp báo.
The activist's powerful sound bite spread quickly on social media platforms.
Câu nói ngắn gọn mạnh mẽ của nhà hoạt động lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The politician's sound bites were shared widely on social media.
Những đoạn âm thanh của chính trị gia đã được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
The sound bites from the interview were used in the news segment.
Những đoạn âm thanh từ cuộc phỏng vấn đã được sử dụng trong đoạn tin tức.
The event organizer requested sound bites from the guest speakers.
Người tổ chức sự kiện yêu cầu những đoạn âm thanh từ các diễn giả khách mời.
Từ "sound bite" được sử dụng để chỉ một đoạn ghi âm ngắn, thường chỉ kéo dài vài giây, được thiết kế để truyền đạt một thông điệp hấp dẫn và dễ nhớ, thường xuất hiện trong truyền thông đại chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh truyền thông, vùng Bắc Mỹ có thể nhấn mạnh tính hiệu quả của các sound bite trong chính trị hơn. Sound bite thường được xem là công cụ tiếp thị mạnh mẽ trong cuộc vận động chính trị và quảng cáo.
Từ “sound bite” có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ “to bite” (cắn) và danh từ “sound” (âm thanh). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thập niên 1980, mang ý nghĩa mô tả những đoạn phát biểu ngắn gọn, dễ nhớ, được sử dụng trong truyền thông để thu hút sự chú ý của công chúng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh xu hướng truyền thông hiện đại, trong đó sự cô đọng và súc tích của thông điệp là rất quan trọng.
Cụm từ "sound bite" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề truyền thông và văn hóa đại chúng. Trong bối cảnh khác, "sound bite" được sử dụng để chỉ một đoạn trích ngắn gọn, bắt tai từ các phát biểu công khai, thường được truyền thông khai thác để thu hút sự chú ý. Đặc biệt, nó phổ biến trong các cuộc phỏng vấn và chương trình truyền hình, nơi mà những thông điệp tóm tắt được ưu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp