Bản dịch của từ Sows trong tiếng Việt
Sows

Sows (Noun)
The farmer has ten sows on his farm in Nebraska.
Người nông dân có mười con lợn cái trên trang trại ở Nebraska.
Many sows do not produce enough piglets each year.
Nhiều con lợn cái không sinh đủ heo con mỗi năm.
How many sows are raised in the local community?
Có bao nhiêu con lợn cái được nuôi trong cộng đồng địa phương?
She sows seeds in her community garden every spring.
Cô ấy gieo hạt trong vườn cộng đồng của mình mỗi mùa xuân.
He does not sow seeds in the winter months.
Anh ấy không gieo hạt vào những tháng mùa đông.
Do they sow seeds for the local food bank project?
Họ có gieo hạt cho dự án ngân hàng thực phẩm địa phương không?
The government sows social programs to help low-income families in need.
Chính phủ triển khai các chương trình xã hội để giúp các gia đình thu nhập thấp.
Many people do not see the importance of sows in community projects.
Nhiều người không nhận thấy tầm quan trọng của các nhiệm vụ trong dự án cộng đồng.
Do you think sows in education can improve social equality?
Bạn có nghĩ rằng các nhiệm vụ trong giáo dục có thể cải thiện bình đẳng xã hội không?
Dạng danh từ của Sows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sow | Sows |
Sows (Verb)
She sows seeds of kindness in her community every day.
Cô ấy gieo hạt giống tử tế trong cộng đồng mỗi ngày.
He does not sow seeds of discord among his friends.
Anh ấy không gieo hạt giống bất hòa giữa bạn bè.
Does she sow seeds for the community garden project?
Cô ấy có gieo hạt cho dự án vườn cộng đồng không?
She sows kindness in her community through volunteer work every week.
Cô ấy gieo sự tử tế trong cộng đồng qua công việc tình nguyện mỗi tuần.
He does not sow negativity during discussions about social issues.
Anh ấy không gieo sự tiêu cực trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Does she sow hope in her speeches about community service?
Cô ấy có gieo hy vọng trong các bài phát biểu về dịch vụ cộng đồng không?
Education sows the seeds of social change in our communities.
Giáo dục gieo hạt giống thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
The new policy does not sow trust among the citizens.
Chính sách mới không gieo niềm tin giữa công dân.
How does social media sow awareness about important issues?
Mạng xã hội gieo ý thức về các vấn đề quan trọng như thế nào?
Dạng động từ của Sows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sowing |
Họ từ
"Sows" là danh từ chỉ những con lợn cái đã sinh sản, thường được nuôi trong chăn nuôi để lấy thịt hoặc sản xuất thịt như thịt xông khói. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng phổ biến và nhấn mạnh vai trò của con lợn trong sản xuất thực phẩm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào việc chăn nuôi và tính chất giống. Phát âm của "sows" trong cả hai dạng gần như giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào khu vực.
Từ "sows" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sū", có nghĩa là "nuôi, gieo". Nguyên gốc từ tiếng Latinh “semen”, có nghĩa là "hạt giống", thể hiện sự kết nối mạnh mẽ với hành động gieo hạt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sows" chủ yếu được hiểu như hành động gieo trồng hoặc đặt nền tảng cho một cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc khởi đầu, tạo dựng hoặc phát triển một ý tưởng, hành động hay quá trình nào đó.
Từ "sows" (dạng số nhiều của "sow") chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nông nghiệp, đề cập đến việc gieo hạt giống hoặc nuôi lợn cái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường ít phổ biến hơn, xuất hiện chủ yếu trong bài thi nghe và viết khi thảo luận về chủ đề môi trường hoặc sản xuất thực phẩm. Ngoài ra, "sows" cũng có thể được dùng trong các tình huống liên quan đến phép ẩn dụ, như gieo rắc ý tưởng hay ảnh hưởng trong các ngữ cảnh xã hội học hoặc tâm lý học.