Bản dịch của từ Space maintainer trong tiếng Việt

Space maintainer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Space maintainer (Noun)

spˈeɪs mˈeɪntˌeɪnɚ
spˈeɪs mˈeɪntˌeɪnɚ
01

Một thiết bị nha khoa được sử dụng để giữ không gian trong miệng cho một chiếc răng bị mất cho đến khi chiếc răng vĩnh viễn mọc lên.

A dental device used to hold space in the mouth for a lost tooth until the permanent tooth comes in.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị được chèn vào cung hàm để ngăn chặn sự dịch chuyển của các răng kề vào khoảng trống do một chiếc răng được nhổ bỏ.

A device that is inserted in a dental arch to prevent the drifting of adjacent teeth into the space left by an extracted tooth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng chủ yếu trong nha khoa nhi để đảm bảo sự căn chỉnh đúng và bảo tồn không gian trong miệng của trẻ em.

Used primarily in pediatric dentistry to ensure proper alignment and space preservation in a child's mouth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Space maintainer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] As such, a ban on smartphones would help ensure the intended spirits and activities of such public are [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] These green are meticulously and safe, giving parents peace of mind [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Space maintainer

Không có idiom phù hợp