Bản dịch của từ Space maintainer trong tiếng Việt
Space maintainer
Noun [U/C]

Space maintainer (Noun)
spˈeɪs mˈeɪntˌeɪnɚ
spˈeɪs mˈeɪntˌeɪnɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] As such, a ban on smartphones would help ensure the intended spirits and activities of such public are [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021

[...] These green are meticulously and safe, giving parents peace of mind [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Idiom with Space maintainer
Không có idiom phù hợp