Bản dịch của từ Sparking trong tiếng Việt
Sparking

Sparking (Noun)
The sparking conversation energized everyone at the community meeting last night.
Cuộc trò chuyện sôi nổi đã làm mọi người hăng hái tại cuộc họp tối qua.
The event did not have any sparking discussions on social issues.
Sự kiện không có bất kỳ cuộc thảo luận sôi nổi nào về các vấn đề xã hội.
Are you interested in sparking new ideas for community engagement?
Bạn có quan tâm đến việc tạo ra những ý tưởng mới cho sự tham gia cộng đồng không?
The sparking of ideas can lead to innovative social solutions.
Việc nảy ra những ý tưởng có thể dẫn đến giải pháp xã hội sáng tạo.
There was no sparking during the community meeting last week.
Không có sự nảy lửa nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Is sparking enthusiasm important for social change?
Liệu việc khơi dậy sự nhiệt tình có quan trọng cho sự thay đổi xã hội không?
The sparking lights at the festival attracted many visitors last year.
Ánh đèn sáng lấp lánh tại lễ hội đã thu hút nhiều du khách năm ngoái.
The sparking decorations did not impress the critics at the event.
Những trang trí lấp lánh không gây ấn tượng với các nhà phê bình tại sự kiện.
Are the sparking fireworks planned for the social event this weekend?
Có phải pháo hoa lấp lánh sẽ được lên kế hoạch cho sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Sparking (Verb)
The new campaign is sparking interest in community service among teenagers.
Chiến dịch mới đang kích thích sự quan tâm đến dịch vụ cộng đồng trong giới trẻ.
The event did not spark any discussion about social issues.
Sự kiện này không kích thích cuộc thảo luận nào về các vấn đề xã hội.
Is the charity project sparking awareness about poverty in our city?
Dự án từ thiện có đang kích thích nhận thức về nghèo đói trong thành phố chúng ta không?
The protest sparked a national conversation about social justice in America.
Cuộc biểu tình đã khơi mào cuộc trò chuyện quốc gia về công bằng xã hội ở Mỹ.
The new policies did not spark any interest among the community members.
Các chính sách mới không khơi dậy sự quan tâm nào trong các thành viên cộng đồng.
Did the recent events spark a change in public opinion on inequality?
Các sự kiện gần đây có khơi mào sự thay đổi nào trong ý kiến công chúng về bất bình đẳng không?
Phân từ hiện tại của tia lửa; để tạo ra tia lửa.
Present participle of spark to produce sparks.
The event sparked a discussion about social justice among students at Harvard.
Sự kiện đã khơi dậy một cuộc thảo luận về công bằng xã hội giữa sinh viên tại Harvard.
The protest did not spark any change in government policies last year.
Cuộc biểu tình không khơi dậy bất kỳ thay đổi nào trong chính sách của chính phủ năm ngoái.
Did the recent news spark interest in community service among teenagers?
Có phải tin tức gần đây đã khơi dậy sự quan tâm đến dịch vụ cộng đồng trong giới trẻ không?
Dạng động từ của Sparking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sparked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sparked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sparks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sparking |
Sparking (Adjective)
Her sparking personality makes her a great friend to everyone.
Tính cách rạng rỡ của cô ấy khiến cô trở thành bạn tốt với mọi người.
His sparking ideas did not impress the social committee at all.
Những ý tưởng rực rỡ của anh ấy không gây ấn tượng với ủy ban xã hội.
Do you think sparking conversations improve social skills in teenagers?
Bạn có nghĩ rằng những cuộc trò chuyện rực rỡ cải thiện kỹ năng xã hội ở thanh thiếu niên không?
Tràn đầy năng lượng hoặc nhiệt huyết.
Full of energy or enthusiasm.
The sparking discussion energized everyone at the community meeting last night.
Cuộc thảo luận đầy năng lượng đã làm mọi người phấn chấn tại cuộc họp tối qua.
The event was not sparking; many attendees left early and bored.
Sự kiện không sôi nổi; nhiều người tham dự đã rời đi sớm và chán nản.
Is the sparking atmosphere at local festivals attracting more visitors this year?
Không khí sôi nổi tại các lễ hội địa phương có thu hút nhiều du khách hơn năm nay không?
The sparking conversation inspired many students at the social event.
Cuộc trò chuyện đầy cảm hứng đã khơi gợi nhiều sinh viên tại sự kiện xã hội.
The social media posts were not sparking any interest among users.
Các bài đăng trên mạng xã hội không tạo ra sự quan tâm nào từ người dùng.
Are the sparking ideas shared during the meeting being discussed further?
Có phải những ý tưởng đầy cảm hứng được chia sẻ trong cuộc họp đang được thảo luận thêm không?
Họ từ
Từ "sparking" là dạng hiện tại phân từ của động từ "spark", có nghĩa là tạo ra tia lửa hoặc khuyến khích sự phát triển của điều gì đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "sparking" thường được sử dụng để chỉ sự khơi gợi ý tưởng, cảm hứng hoặc cảm xúc. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, từ "spark" có thể mang hàm ý nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh văn học Anh, trong khi trong ngữ cảnh Mỹ, nó thường được dùng trong các tình huống trực tiếp và cụ thể hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



