Bản dịch của từ Sparking trong tiếng Việt
Sparking

Sparking(Noun)
Sparking(Verb)
Phân từ hiện tại của tia lửa; để tạo ra tia lửa.
Present participle of spark to produce sparks.
Dạng động từ của Sparking (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spark |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sparked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sparked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sparks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sparking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sparking" là dạng hiện tại phân từ của động từ "spark", có nghĩa là tạo ra tia lửa hoặc khuyến khích sự phát triển của điều gì đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "sparking" thường được sử dụng để chỉ sự khơi gợi ý tưởng, cảm hứng hoặc cảm xúc. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, từ "spark" có thể mang hàm ý nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh văn học Anh, trong khi trong ngữ cảnh Mỹ, nó thường được dùng trong các tình huống trực tiếp và cụ thể hơn.
Họ từ
Từ "sparking" là dạng hiện tại phân từ của động từ "spark", có nghĩa là tạo ra tia lửa hoặc khuyến khích sự phát triển của điều gì đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "sparking" thường được sử dụng để chỉ sự khơi gợi ý tưởng, cảm hứng hoặc cảm xúc. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, từ "spark" có thể mang hàm ý nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh văn học Anh, trong khi trong ngữ cảnh Mỹ, nó thường được dùng trong các tình huống trực tiếp và cụ thể hơn.
