Bản dịch của từ Sparking trong tiếng Việt

Sparking

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparking(Noun)

01

Một luồng ánh sáng hoặc năng lượng.

A burst of light or energy.

Ví dụ
02

Hành động tạo ra tia lửa.

The act of producing sparks.

Ví dụ
03

Một điểm sáng.

A bright point of light.

Ví dụ

Sparking(Verb)

spˈɑɹkɪŋ
spˈɑɹkɪŋ
01

Để kích thích hoặc kích động.

To stimulate or incite.

Ví dụ
02

Để đốt cháy hoặc đốt cháy một cái gì đó.

To ignite or set fire to something.

Ví dụ
03

Phân từ hiện tại của tia lửa; để tạo ra tia lửa.

Present participle of spark to produce sparks.

Ví dụ

Dạng động từ của Sparking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spark

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sparked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sparked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sparks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sparking

Sparking(Adjective)

01

Rực rỡ hay sống động.

Brilliant or lively.

Ví dụ
02

Tràn đầy năng lượng hoặc nhiệt huyết.

Full of energy or enthusiasm.

Ví dụ
03

Tạo ra hoặc phát ra tia lửa điện.

Producing or emitting sparks.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ