Bản dịch của từ Spline trong tiếng Việt

Spline

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spline (Noun)

splaɪn
splaɪn
01

Chìa khóa hình chữ nhật lắp vào các rãnh ở trục và trục của bánh xe, đặc biệt là chìa khóa được tạo thành liền với trục cho phép bánh xe chuyển động trên trục.

A rectangular key fitting into grooves in the hub and shaft of a wheel especially one formed integrally with the shaft which allows movement of the wheel on the shaft.

Ví dụ

The spline connects the wheel and shaft in modern bicycles.

Spline kết nối bánh xe và trục trong xe đạp hiện đại.

Bicycles do not function well without a proper spline.

Xe đạp không hoạt động tốt nếu không có spline phù hợp.

Is the spline essential for the wheel's movement on the shaft?

Spline có cần thiết cho chuyển động của bánh xe trên trục không?

02

Một thanh gỗ, kim loại, v.v.

A slat of wood metal etc.

Ví dụ

The carpenter used a spline for the new community center project.

Người thợ mộc đã sử dụng một thanh gỗ cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

They did not find a suitable spline for the park benches.

Họ đã không tìm thấy một thanh gỗ phù hợp cho ghế công viên.

What type of spline is best for building playground equipment?

Loại thanh gỗ nào là tốt nhất để xây dựng thiết bị vui chơi?

03

Một đường cong liên tục được xây dựng để đi qua một tập hợp các điểm nhất định và có một số đạo hàm liên tục nhất định.

A continuous curve constructed so as to pass through a given set of points and have a certain number of continuous derivatives.

Ví dụ

The designer used a spline to connect the community park's pathways.

Nhà thiết kế đã sử dụng một spline để kết nối các lối đi trong công viên cộng đồng.

The architect did not create a spline for the new social center.

Kiến trúc sư đã không tạo ra một spline cho trung tâm xã hội mới.

Can you explain how a spline improves social space design?

Bạn có thể giải thích cách một spline cải thiện thiết kế không gian xã hội không?

Spline (Verb)

splaɪn
splaɪn
01

Cố định (một phần) bằng chốt.

Secure a part by means of a spline.

Ví dụ

They spline the community center's roof to ensure it stays secure.

Họ gắn phần mái trung tâm cộng đồng để đảm bảo an toàn.

The volunteers did not spline the fence properly, causing safety issues.

Các tình nguyện viên đã không gắn hàng rào đúng cách, gây ra vấn đề an toàn.

Did they spline the playground equipment before the children's event?

Họ đã gắn thiết bị sân chơi trước sự kiện cho trẻ em chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spline

Không có idiom phù hợp