Bản dịch của từ Spline trong tiếng Việt
Spline

Spline (Noun)
Chìa khóa hình chữ nhật lắp vào các rãnh ở trục và trục của bánh xe, đặc biệt là chìa khóa được tạo thành liền với trục cho phép bánh xe chuyển động trên trục.
A rectangular key fitting into grooves in the hub and shaft of a wheel especially one formed integrally with the shaft which allows movement of the wheel on the shaft.
The spline connects the wheel and shaft in modern bicycles.
Spline kết nối bánh xe và trục trong xe đạp hiện đại.
Bicycles do not function well without a proper spline.
Xe đạp không hoạt động tốt nếu không có spline phù hợp.
Is the spline essential for the wheel's movement on the shaft?
Spline có cần thiết cho chuyển động của bánh xe trên trục không?
The carpenter used a spline for the new community center project.
Người thợ mộc đã sử dụng một thanh gỗ cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
They did not find a suitable spline for the park benches.
Họ đã không tìm thấy một thanh gỗ phù hợp cho ghế công viên.
What type of spline is best for building playground equipment?
Loại thanh gỗ nào là tốt nhất để xây dựng thiết bị vui chơi?
The designer used a spline to connect the community park's pathways.
Nhà thiết kế đã sử dụng một spline để kết nối các lối đi trong công viên cộng đồng.
The architect did not create a spline for the new social center.
Kiến trúc sư đã không tạo ra một spline cho trung tâm xã hội mới.
Can you explain how a spline improves social space design?
Bạn có thể giải thích cách một spline cải thiện thiết kế không gian xã hội không?
Spline (Verb)
They spline the community center's roof to ensure it stays secure.
Họ gắn phần mái trung tâm cộng đồng để đảm bảo an toàn.
The volunteers did not spline the fence properly, causing safety issues.
Các tình nguyện viên đã không gắn hàng rào đúng cách, gây ra vấn đề an toàn.
Did they spline the playground equipment before the children's event?
Họ đã gắn thiết bị sân chơi trước sự kiện cho trẻ em chưa?
Spline là một từ thường được sử dụng trong toán học và kỹ thuật, chỉ một loại đường cong hoặc đoạn thẳng được định nghĩa bởi một tập hợp các điểm kiểm soát. Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, spline được sử dụng để tạo ra hình dạng mượt mà và chính xác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm gần giống nhau và sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong các ứng dụng cụ thể hoặc ngành nghề.
Từ "spline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spina", nghĩa là "dây" hoặc "xương sống". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 18, sử dụng để chỉ một thanh mảnh, linh hoạt dùng trong kỹ thuật vẽ hình cong hoặc cố định cấu trúc. Ngày nay, "spline" không chỉ đề cập đến một yếu tố trong thiết kế đồ họa mà còn phổ biến trong công nghệ máy tính và kỹ thuật, thể hiện tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh.
Từ "spline" xuất hiện trong các kỳ thi IELTS chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn, như thiết kế kỹ thuật và toán học. "Spline" thường được sử dụng để chỉ một loại hàm hay đường cong được hình thành từ các đoạn thẳng, có áp dụng rộng rãi trong cả lĩnh vực đồ họa máy tính và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp