Bản dịch của từ Splint trong tiếng Việt
Splint

Splint (Noun)
During the camping trip, we used a splint to start the fire.
Trong chuyến cắm trại, chúng tôi đã sử dụng một miếng gỗ dài để châm lửa.
She gathered some dry leaves to ignite the splint quickly.
Cô ấy đã thu thập một số lá khô để châm lửa cho miếng gỗ dài nhanh chóng.
The scout always carries a splint in his backpack for emergencies.
Người hướng đạo luôn mang theo một miếng gỗ dài trong ba lô của mình cho trường hợp khẩn cấp.
Một dải vật liệu cứng dùng để đỡ và cố định xương gãy khi nó đã được cố định.
A strip of rigid material used for supporting and immobilizing a broken bone when it has been set.
The nurse applied a splint to the patient's broken arm.
Y tá đặt một miếng gạc cho cánh tay bị gãy của bệnh nhân.
The doctor instructed the caregiver on how to properly secure the splint.
Bác sĩ hướng dẫn người chăm sóc cách cố định miếng gạc đúng cách.
The hospital provided free splints to those with fractures.
Bệnh viện cung cấp miếng gạc miễn phí cho những người gãy xương.
Phần xương phì đại ở bên trong chân ngựa, trên xương nẹp.
A bony enlargement on the inside of a horses leg on the splint bone.
The horse developed a splint on its leg after the race.
Con ngựa phát triển một cục xương trên chân sau cuộc đua.
The vet recommended rest to heal the splint on the splint bone.
Bác sĩ thú y khuyến nghị nghỉ ngơi để chữa trị cục xương trên xương chân.
The splint caused the horse some discomfort during training sessions.
Cục xương gây ra một số khó chịu cho con ngựa trong các buổi tập luyện.
The jeweler examined the splint under a microscope.
Thợ kim hoàn kiểm tra mảnh vụn dưới kính hiển vi.
The charity auctioned a rare splint to raise funds.
Tổ chức từ thiện đấu giá một mảnh vụn hiếm để gây quỹ.
The museum displayed a historic splint found in a shipwreck.
Bảo tàng trưng bày một mảnh vụn lịch sử được tìm thấy trong một vụ đắm tàu.
Splint (Verb)
The doctor will splint Sarah's broken arm after the accident.
Bác sĩ sẽ băng cố định cánh tay gãy của Sarah sau tai nạn.
They did not splint the injury properly during the emergency.
Họ đã không băng cố định vết thương đúng cách trong tình huống khẩn cấp.
Will the nurse splint my leg before I leave the hospital?
Y tá có băng cố định chân tôi trước khi tôi rời bệnh viện không?
Họ từ
“SPLINT” là một danh từ trong tiếng Anh chỉ thiết bị dùng để cố định hoặc bảo vệ một phần cơ thể bị thương, thường là xương hoặc khớp. Trong ngữ cảnh y tế, splint có thể được sử dụng lâm sàng để hạn chế cử động nhằm giảm đau và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng cụ thể trong các tình huống y tế khác nhau.
Từ "splint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "splent", có nghĩa là "mảnh" hoặc "miếng". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những dụng cụ hỗ trợ cố định xương hoặc khớp bị gãy. Kết nối với nghĩa hiện tại, "splint" thể hiện vai trò trong y học, nơi nó được sử dụng để hỗ trợ và bảo vệ các bộ phận cơ thể bị thương, giữ cho chúng ổn định trong quá trình hồi phục.
Từ "splint" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc liên quan đến y tế và chấn thương. Trong ngữ cảnh chung, "splint" thường được dùng trong lĩnh vực y tế để chỉ thiết bị hỗ trợ cố định các chi bị chấn thương, chẳng hạn như xương gãy. Từ này cũng xuất hiện trong tài liệu hướng dẫn sơ cứu, thể thao và phục hồi chức năng, nơi mà việc ổn định vết thương là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp