Bản dịch của từ Splint trong tiếng Việt

Splint

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splint (Noun)

splɪnt
splˈɪnt
01

Một dải gỗ mỏng và dài dùng để đốt lửa.

A long thin strip of wood used to light a fire.

Ví dụ

During the camping trip, we used a splint to start the fire.

Trong chuyến cắm trại, chúng tôi đã sử dụng một miếng gỗ dài để châm lửa.

She gathered some dry leaves to ignite the splint quickly.

Cô ấy đã thu thập một số lá khô để châm lửa cho miếng gỗ dài nhanh chóng.

The scout always carries a splint in his backpack for emergencies.

Người hướng đạo luôn mang theo một miếng gỗ dài trong ba lô của mình cho trường hợp khẩn cấp.

02

Một dải vật liệu cứng dùng để đỡ và cố định xương gãy khi nó đã được cố định.

A strip of rigid material used for supporting and immobilizing a broken bone when it has been set.

Ví dụ

The nurse applied a splint to the patient's broken arm.

Y tá đặt một miếng gạc cho cánh tay bị gãy của bệnh nhân.

The doctor instructed the caregiver on how to properly secure the splint.

Bác sĩ hướng dẫn người chăm sóc cách cố định miếng gạc đúng cách.

The hospital provided free splints to those with fractures.

Bệnh viện cung cấp miếng gạc miễn phí cho những người gãy xương.

03

Phần xương phì đại ở bên trong chân ngựa, trên xương nẹp.

A bony enlargement on the inside of a horses leg on the splint bone.

Ví dụ

The horse developed a splint on its leg after the race.

Con ngựa phát triển một cục xương trên chân sau cuộc đua.

The vet recommended rest to heal the splint on the splint bone.

Bác sĩ thú y khuyến nghị nghỉ ngơi để chữa trị cục xương trên xương chân.

The splint caused the horse some discomfort during training sessions.

Cục xương gây ra một số khó chịu cho con ngựa trong các buổi tập luyện.

04

Một mảnh kim cương.

A fragment of diamond.

Ví dụ

The jeweler examined the splint under a microscope.

Thợ kim hoàn kiểm tra mảnh vụn dưới kính hiển vi.

The charity auctioned a rare splint to raise funds.

Tổ chức từ thiện đấu giá một mảnh vụn hiếm để gây quỹ.

The museum displayed a historic splint found in a shipwreck.

Bảo tàng trưng bày một mảnh vụn lịch sử được tìm thấy trong một vụ đắm tàu.

Splint (Verb)

splɪnt
splˈɪnt
01

Cố định (chân tay bị gãy) bằng nẹp hoặc nẹp.

Secure a broken limb with a splint or splints.

Ví dụ

The doctor will splint Sarah's broken arm after the accident.

Bác sĩ sẽ băng cố định cánh tay gãy của Sarah sau tai nạn.

They did not splint the injury properly during the emergency.

Họ đã không băng cố định vết thương đúng cách trong tình huống khẩn cấp.

Will the nurse splint my leg before I leave the hospital?

Y tá có băng cố định chân tôi trước khi tôi rời bệnh viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/splint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splint

Không có idiom phù hợp