Bản dịch của từ Split up with trong tiếng Việt

Split up with

Phrase Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Split up with(Phrase)

splˈɪt ˈʌp wˈɪð
splˈɪt ˈʌp wˈɪð
01

Khiến một nhóm hoặc mối quan hệ chấm dứt hoặc tan vỡ.

To cause a group or relationship to cease or fall apart

Ví dụ
02

Chia thành nhiều phần nhỏ hơn.

To divide into smaller portions

Ví dụ
03

Tách một cái gì đó thành nhiều phần hoặc nhiều phần nhỏ hơn.

To separate something into parts or sections

Ví dụ

Split up with(Preposition)

splˈɪt ˈʌp wˈɪð
splˈɪt ˈʌp wˈɪð
01

Để chỉ vị trí vật lý của một vật liên quan đến một không gian.

To indicate the physical position of something in relation to a space

Ví dụ
02

Được sử dụng để chỉ cách thức một điều gì đó xảy ra.

Used to show the manner in which something happens

Ví dụ
03

Chỉ ra mối quan hệ tách biệt hoặc phân chia giữa các vật thể hoặc cá nhân.

Indicating a relationship of separation or division among items or individuals

Ví dụ