Bản dịch của từ Sponsored trong tiếng Việt

Sponsored

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sponsored (Verb)

spˈɑnsɚd
spˈɑnsɚd
01

Trả một phần hoặc toàn bộ chi phí của một sự kiện cụ thể, thường để đổi lấy quảng cáo hoặc quảng bá.

Pay some or all of the costs of a particular event typically in exchange for advertising or publicity.

Ví dụ

The company sponsored the local festival to promote its new products.

Công ty đã tài trợ lễ hội địa phương để quảng bá sản phẩm mới.

Many businesses did not sponsor the charity event this year.

Nhiều doanh nghiệp đã không tài trợ cho sự kiện từ thiện năm nay.

Did your school sponsor any social events last semester?

Trường bạn có tài trợ sự kiện xã hội nào trong học kỳ trước không?

Dạng động từ của Sponsored (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sponsor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sponsored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sponsored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sponsors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sponsoring

Sponsored (Adjective)

01

Đã nhận được hỗ trợ hoặc hỗ trợ tài chính.

Having received financial support or backing.

Ví dụ

The charity event was sponsored by local businesses in our community.

Sự kiện từ thiện được tài trợ bởi các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng.

Many social programs are not sponsored by the government.

Nhiều chương trình xã hội không được chính phủ tài trợ.

Is the festival sponsored by any large corporations this year?

Liệu lễ hội năm nay có được tài trợ bởi các tập đoàn lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sponsored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Indeed, there are valid reasons to advocate for government- art in cities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] If medical research is by private companies, patients would have to suffer from the increased price of medicines and treatments [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] As a your business will enjoy prominent recognition throughout the event [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Many companies today sports as a way of advertising themselves [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Sponsored

Không có idiom phù hợp