Bản dịch của từ Stich trong tiếng Việt
Stich

Stich (Noun)
The poet recited a stich from the ancient text.
Nhà thơ đọc một câu kệ từ văn cổ.
The religious ceremony included a stich of prayer.
Nghi thức tôn giáo bao gồm một câu kệ cầu nguyện.
Each stich in the hymn conveyed a profound message.
Mỗi câu kệ trong bài ca tỏ ra một thông điệp sâu sắc.
Một phần của một dòng thơ, đặc biệt là trong thơ ca sâu sắc của kinh thánh tiếng do thái và trong những câu thơ anh hùng gốc đức thời kỳ đầu như beowulf, trong đó dòng thơ bao gồm hai (đôi khi là ba) phần như vậy.
A part of a line of poetry especially in the distichal poetry of the hebrew bible and in early germanic heroic verse such as beowulf where the line is composed of two occasionally three such parts.
The poet carefully crafted each stich in the distichal poetry.
Nhà thơ cẩn thận chế tác từng phần stich trong thơ distichal.
Beowulf is known for its use of stich in the heroic verse.
Beowulf nổi tiếng vì việc sử dụng stich trong thơ ca anh hùng.
The Hebrew Bible contains examples of stich in its poetry.
Kinh Thánh Hê-brơ chứa các ví dụ về stich trong thơ ca của mình.
The stich of oak trees provided shade in the park.
Những cây sồi tạo bóng mát trong công viên.
The stich of pine trees along the road was picturesque.
Dãy cây thông dọc theo con đường rất đẹp.
The stich of birch trees was a natural boundary.
Dãy cây bạch dương là ranh giới tự nhiên.
Từ "stich" thường không tồn tại trong từ điển tiếng Anh chuẩn, tuy nhiên, nếu được hiểu là "stitch" thì có thể phân loại thành nhiều nghĩa khác nhau. "Stitch" là danh từ chỉ mũi khâu, là thao tác dùng kim chỉ để kết nối các mảnh vải. Trong tiếng Anh Mỹ, "stitch" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh may vá, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào kỹ thuật may. Sự khác biệt này chủ yếu nằm trong cách dùng từ và ngữ cảnh luyện tập.
Từ "stich" xuất phát từ tiếng Latinh "stichus", có nghĩa là "dòng thơ" hay "đoạn thơ". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến cách thức sắp xếp và trình bày chữ viết, đặc biệt là trong văn học cổ điển. Hiện tại, “stich” thường được sử dụng để chỉ những đơn vị cấu trúc của văn bản, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc tổ chức và tạo hình văn chương. Sự kết nối này cho thấy sự phát triển từ hình thức nghệ thuật đến nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại.
Từ "stitch" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng trong lĩnh vực may mặc, mô tả hành động khâu hoặc kết nối các mảnh vải bằng chỉ. Ngoài ra, "stitch" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, để chỉ quá trình khâu vết thương. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng của từ này trong tiếng Anh học thuật có thể làm giảm khả năng xuất hiện của nó trong các bài thi.