Bản dịch của từ Stoop trong tiếng Việt

Stoop

Noun [U/C]Verb

Stoop (Noun)

stˈup
stˈup
01

Cú lao xuống của chim săn mồi.

The downward swoop of a bird of prey.

Ví dụ

The eagle's stoop caught the attention of the onlookers.

Cú vồ của đại bàng đã thu hút sự chú ý của những người xem.

Witnessing the stoop of the falcon was a breathtaking experience.

Chứng kiến cú vồ của chim ưng là một trải nghiệm rất hồi hộp.

02

Mái hiên có bậc thang phía trước một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác.

A porch with steps in front of a house or other building.

Ví dụ

She sat on the stoop of her neighbor's house.

Cô ấy ngồi trên bậc cầu thang của nhà hàng xóm.

The children played on the stoop after school.

Những đứa trẻ chơi trên bậc cầu thang sau giờ học.

03

Một tư thế trong đó đầu và vai có thói quen cúi về phía trước.

A posture in which the head and shoulders are habitually bent forwards.

Ví dụ

The elderly woman walked with a stoop due to age.

Người phụ nữ cao tuổi đi cùng với tư thế cúi do tuổi tác.

His stoop made him appear smaller than he actually was.

Tư thế cúi của anh ấy khiến anh ấy trông nhỏ hơn thực sự.

Stoop (Verb)

stˈup
stˈup
01

(của chim săn mồi) sà xuống mỏ đá.

(of a bird of prey) swoop down on a quarry.

Ví dụ

The eagle stooped to catch its prey in the forest.

Đại bàng đã ngã xuống để bắt con mồi trong rừng.

The hawk stoops swiftly to grab a fish from the river.

Chim ưng ngã nhanh để bắt con cá từ sông.

02

Hạ thấp tiêu chuẩn đạo đức của một người đến mức làm điều gì đó đáng trách.

Lower one's moral standards so far as to do something reprehensible.

Ví dụ

He stooped to stealing money from his friends.

Anh ta bóp méo đạo đức để lấy tiền từ bạn bè.

She stooped to spreading false rumors about her colleagues.

Cô ấy bóp méo đạo đức để lan truyền tin đồn sai về đồng nghiệp.

03

Cúi đầu hoặc cơ thể về phía trước và hướng xuống dưới.

Bend one's head or body forwards and downwards.

Ví dụ

She had to stoop to enter the tiny house.

Cô ấy phải cúi xuống để vào nhà nhỏ.

The politician didn't want to stoop to mudslinging during the debate.

Chính trị gia không muốn cúi xuống để chửi bới trong cuộc tranh luận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stoop

Không có idiom phù hợp