Bản dịch của từ Stoop trong tiếng Việt
Stoop

Stoop (Noun)
The eagle's stoop caught the attention of the onlookers.
Cú vồ của đại bàng đã thu hút sự chú ý của những người xem.
Witnessing the stoop of the falcon was a breathtaking experience.
Chứng kiến cú vồ của chim ưng là một trải nghiệm rất hồi hộp.
The stoop of the hawk was so swift that it caught its prey easily.
Cú vồ của chim ưng rất nhanh chóng nên nó bắt được con mồi dễ dàng.
She sat on the stoop of her neighbor's house.
Cô ấy ngồi trên bậc cầu thang của nhà hàng xóm.
The children played on the stoop after school.
Những đứa trẻ chơi trên bậc cầu thang sau giờ học.
The stoop of the building was adorned with potted plants.
Bậc cầu thang của tòa nhà được trang trí bằng cây cảnh trong chậu.
Một tư thế trong đó đầu và vai có thói quen cúi về phía trước.
A posture in which the head and shoulders are habitually bent forwards.
The elderly woman walked with a stoop due to age.
Người phụ nữ cao tuổi đi cùng với tư thế cúi do tuổi tác.
His stoop made him appear smaller than he actually was.
Tư thế cúi của anh ấy khiến anh ấy trông nhỏ hơn thực sự.
The constant stoop from desk work caused back pain.
Tư thế cúi liên tục từ công việc ngồi bàn làm đau lưng.
Dạng danh từ của Stoop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stoop | Stoops |
Stoop (Verb)
The eagle stooped to catch its prey in the forest.
Đại bàng đã ngã xuống để bắt con mồi trong rừng.
The hawk stoops swiftly to grab a fish from the river.
Chim ưng ngã nhanh để bắt con cá từ sông.
The falcon stooped low to seize the mouse in the field.
Chim cắt đã ngã thấp để bắt con chuột trong cánh đồng.
He stooped to stealing money from his friends.
Anh ta bóp méo đạo đức để lấy tiền từ bạn bè.
She stooped to spreading false rumors about her colleagues.
Cô ấy bóp méo đạo đức để lan truyền tin đồn sai về đồng nghiệp.
They stooped to cheating in order to win the competition.
Họ bóp méo đạo đức để gian lận để giành chiến thắng trong cuộc thi.
She had to stoop to enter the tiny house.
Cô ấy phải cúi xuống để vào nhà nhỏ.
The politician didn't want to stoop to mudslinging during the debate.
Chính trị gia không muốn cúi xuống để chửi bới trong cuộc tranh luận.
He stooped to pick up the fallen book from the ground.
Anh ấy cúi xuống để nhặt cuốn sách rơi từ đất lên.
Dạng động từ của Stoop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stooping |
Họ từ
Từ "stoop" (thế giới tiếng Anh) có nghĩa là cúi người hoặc nghiêng người về phía trước. Trong tiếng Anh Mỹ, "stoop" thường chỉ hành động cúi xuống hoặc tư thế ngồi không ngay ngắn, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể dùng để chỉ hiên nhà hoặc bậc thang trước cửa. Phiên âm "stoop" ở Anh và Mỹ tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Từ này thường liên quan đến trạng thái cơ thể hoặc kiến trúc, thể hiện sự linh hoạt trong ngữ nghĩa.
Từ "stoop" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "stupare", có nghĩa là "nhăn nhúm" hoặc "uốn cong". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Hà Lan "stoepen", dùng để chỉ hành động cúi xuống hoặc thu mình lại. Với lịch sử phát triển từ việc chỉ sự thụt lùi về thể xác, hiện nay, "stoop" thường chỉ vị trí hoặc hình dáng cong queo, thể hiện sự yếu đuối hoặc mệt mỏi, liên quan mật thiết đến trạng thái tâm lý và thể chất của con người.
Từ "stoop" xuất hiện với tần suất không cao trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến miêu tả hành động cúi xuống hoặc tư thế của cơ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "stoop" thường được sử dụng để chỉ hành động gập người, đặc biệt trong những tình huống như việc nhặt đồ vật từ mặt đất hoặc việc thể hiện sự mệt mỏi. Ngoài ra, từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi đề cập đến sự hạ thấp phẩm giá hoặc tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp