Bản dịch của từ Stooped trong tiếng Việt
Stooped

Stooped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cúi xuống.
Simple past and past participle of stoop.
He stooped to help the elderly woman cross the street safely.
Anh ấy đã cúi xuống giúp người phụ nữ lớn tuổi qua đường an toàn.
They did not stoop to insult their opponents during the debate.
Họ đã không cúi xuống xúc phạm đối thủ trong cuộc tranh luận.
Did she stoop to pick up the litter in the park?
Cô ấy có cúi xuống nhặt rác trong công viên không?
Dạng động từ của Stooped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stooping |
Họ từ
Từ "stooped" là tính từ chỉ trạng thái gù lưng hoặc cúi xuống, thường dùng để mô tả tư thế của cơ thể khi người đó khom lưng do tuổi tác hoặc tật bệnh. Trong tiếng Anh, "stooped" có thể tương đồng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu vùng miền, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa chung của từ.
Từ "stooped" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "stoop", có nghĩa là cúi xuống hoặc gập người. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Latin "stupare", nghĩa là khiến ai đó phải ngạc nhiên hoặc bất ngờ, nhưng theo một quá trình tiến hóa ngữ nghĩa, từ này đã chuyển sang biểu thị hành động cúi người. Sự kết nối này thể hiện trong nghĩa hiện tại của từ, diễn tả tư thế cơ thể gập về phía trước, thường liên quan đến sự mệt mỏi hoặc bệnh tật.
Từ "stooped" là hình thức quá khứ của động từ "stoop", có nghĩa là cúi xuống hoặc khom lưng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, thường xuất hiện trong các bài đọc mô tả hành động của nhân vật hoặc trong ngữ cảnh diễn tả trạng thái cơ thể. Ngoài IELTS, từ này thường gặp trong văn bản văn học hoặc trong các tình huống mô tả sự mệt mỏi, lão hóa, hoặc những người có tư thế không thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp