Bản dịch của từ Stoops trong tiếng Việt
Stoops
Stoops (Noun)
Many houses in my neighborhood have beautiful stoops decorated with flowers.
Nhiều ngôi nhà trong khu phố của tôi có những bậc thềm đẹp được trang trí hoa.
Not all homes feature stoops; some have flat entrances instead.
Không phải tất cả các ngôi nhà đều có bậc thềm; một số có lối vào phẳng.
Do you think stoops enhance the charm of a neighborhood?
Bạn có nghĩ rằng bậc thềm làm tăng sức hấp dẫn của một khu phố không?
Dạng danh từ của Stoops (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stoop | Stoops |
Stoops (Verb)
She stoops to help the homeless man on the street.
Cô ấy cúi người để giúp người vô gia cư trên phố.
He does not stoop to insult others during discussions.
Anh ấy không cúi người để xúc phạm người khác trong các cuộc thảo luận.
Does she stoop when she talks to elderly people?
Cô ấy có cúi người khi nói chuyện với người cao tuổi không?
Dạng động từ của Stoops (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stooping |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stoops cùng Chu Du Speak