Bản dịch của từ Stork bite or salmon patch trong tiếng Việt

Stork bite or salmon patch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stork bite or salmon patch (Noun)

stˈɔɹk bˈaɪt ˈɔɹ sˈæmən pˈætʃ
stˈɔɹk bˈaɪt ˈɔɹ sˈæmən pˈætʃ
01

Loại birthmark phổ biến xuất hiện dưới dạng vết đỏ hoặc hồng trên da, thường gặp ở mí mắt của trẻ sơ sinh hoặc ở gáy.

A common type of birthmark that appears as a pink or red mark on the skin, typically found on a newborn's eyelids or at the nape of the neck.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nevus simplex, một vết bớt phẳng, hồng thường được gọi là 'nụ hôn của thiên thần' khi thấy trên mí mắt.

A nevus simplex, which is a flat, pink mark often referred to as an 'angel's kiss' when found on the eyelid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại dị tật mao mạch nông có thể phai theo thời gian, thường không cần điều trị.

A type of superficial capillary malformation that may fade over time, usually not requiring treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stork bite or salmon patch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stork bite or salmon patch

Không có idiom phù hợp