Bản dịch của từ Subcode trong tiếng Việt
Subcode

Subcode (Noun)
Ngôn ngữ học và ký hiệu học. mã tạo thành một phần của mã lớn hơn; mã phụ hoặc mã phụ.
Linguistics and semiotics. a code forming part of a larger code; a secondary or subsidiary code.
In social media, hashtags act as a subcode for categorizing posts.
Trên mạng xã hội, hashtag hoạt động như một subcode để phân loại bài đăng.
Emojis can be considered a subcode used to convey emotions online.
Biểu tượng cảm xúc có thể được coi là một subcode được sử dụng để truyền đạt cảm xúc trực tuyến.
Acronyms like LOL serve as a subcode for expressing amusement digitally.
Viết tắt như LOL được sử dụng như một subcode để diễn đạt sự hài lòng kỹ thuật số.
Một phần nhỏ của bộ luật pháp lý, tôn giáo hoặc quy định.
A subdivision of a legal, religious, or regulatory code.
The subcode regarding employee conduct was clearly outlined in the handbook.
Phần con của quy tắc về hành vi của nhân viên được đề cập rõ trong sách hướng dẫn.
The subcode of ethics in journalism is crucial for maintaining credibility.
Phần con về đạo đức trong báo chí rất quan trọng để duy trì uy tín.
The subcode on internet safety needs to be updated regularly to adapt.
Phần con về an toàn internet cần được cập nhật thường xuyên để thích ứng.
Dữ liệu phi âm thanh được lưu trữ trên đĩa compact hoặc (ít phổ biến hơn) phương tiện âm thanh kỹ thuật số khác, thường được sử dụng để kiểm soát và hiển thị thông tin như phần đầu và phần cuối của bản nhạc.
The non-audio data stored on a compact disc or (less commonly) other digital audio medium, typically used for control and display information such as the beginning and end of tracks.
The subcode on the CD contains track information.
Dữ liệu phụ trên đĩa CD chứa thông tin track.
The subcode helps in organizing the music library efficiently.
Dữ liệu phụ giúp tổ chức thư viện âm nhạc hiệu quả.
The subcode distinguishes different sections of the audio recordings.
Dữ liệu phụ phân biệt các phần khác nhau của bản ghi âm.
Từ "subcode" có nghĩa là một mã nhỏ hoặc một phần của mã lớn hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình, mã hóa thông tin hoặc trong các hệ thống truyền thông. Trong British English và American English, "subcode" được viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên ngành, cách sử dụng có thể khác nhau do sự phát triển khác nhau của công nghệ và thuật ngữ. Sự hiểu biết sâu sắc về "subcode" có thể giúp cải thiện khả năng đọc và áp dụng mã trong công nghệ hiện đại.
Từ "subcode" có nguồn gốc từ hai thành tố Latin: "sub-" có nghĩa là "dưới" và "code" bắt nguồn từ "codex", nghĩa là "sổ tay" hoặc "mã". Khái niệm "subcode" xuất hiện trong lĩnh vực lập trình và các hệ thống thông tin, diễn tả một tập hợp các quy tắc hoặc mã lệnh nằm trong chương trình chính. Việc sử dụng tiền tố "sub-" chỉ ra tính chất phụ thuộc và gắn bó chặt chẽ với cấu trúc mã lớn hơn, làm nổi bật mối quan hệ giữa các thành phần trong một hệ thống phức tạp.
Từ "subcode" là thuật ngữ ít phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và lập trình, nơi có thể đề cập đến các mã phụ trong ngữ lập trình hoặc hệ thống mã hóa. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu hoặc phát triển phần mềm.