Bản dịch của từ Subcode trong tiếng Việt

Subcode

Noun [U/C]

Subcode (Noun)

sˈʌbkəd
sˈʌbkəd
01

Ngôn ngữ học và ký hiệu học. mã tạo thành một phần của mã lớn hơn; mã phụ hoặc mã phụ.

Linguistics and semiotics. a code forming part of a larger code; a secondary or subsidiary code.

Ví dụ

In social media, hashtags act as a subcode for categorizing posts.

Trên mạng xã hội, hashtag hoạt động như một subcode để phân loại bài đăng.

Emojis can be considered a subcode used to convey emotions online.

Biểu tượng cảm xúc có thể được coi là một subcode được sử dụng để truyền đạt cảm xúc trực tuyến.

02

Một phần nhỏ của bộ luật pháp lý, tôn giáo hoặc quy định.

A subdivision of a legal, religious, or regulatory code.

Ví dụ

The subcode regarding employee conduct was clearly outlined in the handbook.

Phần con của quy tắc về hành vi của nhân viên được đề cập rõ trong sách hướng dẫn.

The subcode of ethics in journalism is crucial for maintaining credibility.

Phần con về đạo đức trong báo chí rất quan trọng để duy trì uy tín.

03

Dữ liệu phi âm thanh được lưu trữ trên đĩa compact hoặc (ít phổ biến hơn) phương tiện âm thanh kỹ thuật số khác, thường được sử dụng để kiểm soát và hiển thị thông tin như phần đầu và phần cuối của bản nhạc.

The non-audio data stored on a compact disc or (less commonly) other digital audio medium, typically used for control and display information such as the beginning and end of tracks.

Ví dụ

The subcode on the CD contains track information.

Dữ liệu phụ trên đĩa CD chứa thông tin track.

The subcode helps in organizing the music library efficiently.

Dữ liệu phụ giúp tổ chức thư viện âm nhạc hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subcode

Không có idiom phù hợp